中国
NINGBO AICHEN HOUSEHOLD APPLIANCES CO., LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
241,613.92
交易次数
192
平均单价
1,258.41
最近交易
2020/05/14
NINGBO AICHEN HOUSEHOLD APPLIANCES CO., LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,NINGBO AICHEN HOUSEHOLD APPLIANCES CO., LTD在中国市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 241,613.92 ,累计 192 笔交易。 平均单价 1,258.41 ,最近一次交易于 2020/05/14。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2020-02-05 | CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN MộT THàNH VIêN QUốC Tế AROMA | Máy làm mát không khí bằng bay hơi ((động cơ quấn bằng dây đồng, có cảnh báo nước,màu ngà,nắp khay đá nhựa); model: AM20A;(trọng lượng:14.5kg/15kg);1 set gồm 1 máy và 1 điều khiển,mới 100% | 128.00SET | 7859.20USD |
2020-02-05 | CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN MộT THàNH VIêN QUốC Tế AROMA | Máy làm mát không khí bằng bay hơi(động cơ quấn bằng dây đồng,có cảnh báo nước,màu ngà,nắp khay đá nhựa); model: AM40M; (trọng lượng:21/21.5kg),mới 100% | 156.00SET | 11793.60USD |
2020-02-05 | CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN MộT THàNH VIêN QUốC Tế AROMA | Máy làm mát không khí bằngbay hơi (động cơ đồng, có cảnh báo nước,màu ngà,nắp khay đá nhựa);model: AM40A;(trọng lượng: 21/21.5kg);1 set gồm 1 máy và 1 điều khiển. Nsx: NINGBO AICHEN HOUSEHOLD,mới100% | 100.00SET | 7860.00USD |
2020-02-05 | CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN MộT THàNH VIêN QUốC Tế AROMA | Máy làm mát không khí bằng bay hơi (động cơ đồng, có cảnh báo nước,màu ngà,nắp khay đá nhựa); model: AM20A;(trọng lượng:14.5kg/15kg);1 set gồm 1 máy và 1 điều khiển.Nsx:NINGBO AICHEN HOUSEHOD,mới 100% | 128.00SET | 7859.20USD |
2020-02-05 | CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN MộT THàNH VIêN QUốC Tế AROMA | Thùng chứa nước,chất liệu nhựa, (linh kiện để thay thế cho máy làm mát không khí bằng bay hơi model AM40A/M). Hàng mới 100% | 4.00PCE | 6.00USD |
2020-02-05 | CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN MộT THàNH VIêN QUốC Tế AROMA | Bảng mạch nguồn (linh kiện để thay thế cho máy làm mát không khí bằng bay hơi model AM20A/AM40A). Hàng F.O.C. Hàng mới 100% | 10.00PCE | 未公开 |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |