中国
WENZHOU FEIHUA PRINTING MACHINERY CO.,LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
315,651.90
交易次数
65
平均单价
4,856.18
最近交易
2025/04/28
WENZHOU FEIHUA PRINTING MACHINERY CO.,LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,WENZHOU FEIHUA PRINTING MACHINERY CO.,LTD在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 315,651.90 ,累计 65 笔交易。 平均单价 4,856.18 ,最近一次交易于 2025/04/28。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2023-02-07 | OOO POLIGRAFICHESKIE MASHINY | THE LAMINATING SHAFT, LISTOOTDELITELNY PLATES, PNEVMO-SHPINDEL (UNWINDINGS OF THE FILM), THE RUBBER DIRECTING WHEELS, LISTOOTDELITELYA BELTS, THE BRUSH DIRECTING WHEELS, THE LAMINATOR (PART) THE LAMINATING SHAFT, LISTOOTDELITELNY PLATES, PNEVMO-SHPINDE... | 未公开 | 22190.00USD |
2020-07-06 | CôNG TY TNHH R-PAC VIệT NAM | Cảm biến vị trí dùng để phát hiện và phản hồi tín hiệu trong máy cán màng tự động NEW STAR YFMA-1080. Phụ tùng thay thế cho máy cán màng tự động NEW STAR YFMA-1080/ SENSOR. Hàng mới 100% | 2.00PCE | 40.00USD |
2021-01-29 | CôNG TY TNHH R-PAC VIệT NAM | Bánh răng chuyển động, chất liệu nhựa dùng trong chuyển động trong hệ thống máy, phụ tùng của máy cán màng tự động, kích thước (D50xH25mm) // Gear wheel.Hàng mới 100% | 2.00PCE | 37.00USD |
2020-11-19 | CôNG TY TNHH R-PAC VIệT NAM | Máy cán màng nhiệt trục lăn,dùng để sx hộp giấy hiệu New Star,model YFMA-800,seri:012010801,NSX 2020,ĐA: 380V/50Hz,CS: 25Kw,HSX: WENZHOU FEIHUA PRINTING MACHINERY CO.,LTD,hoạt động bằng điện,mới 100% | 1.00SET | 26500.00USD |
2021-08-10 | CôNG TY TNHH R-PAC VIệT NAM | Băng tải bằng nhựa PU dùng để tải giấy cho máy cán màng tự động model:YFMA 1080 .mặt cắt hình chữ nhật kích thước (2280*50*15mm)//Belt.Hàng mới 100% | 2.00PCE | 30.00USD |
2022-11-11 | PRINTING&PACKAGING JOINT STOCK COMPANY NO 8 | Th.ermal laminating film (bopp film), for thermal laminating machines, manufacturer: WENZHOU FEIHUA PRINTING MACHINERY CO.,LTD, 100% New | 4000.00Kilograms | 10400.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |