中国
ZHEJIANG CHANGFENG NEW MATERIALS CO., LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
1,690,115.55
交易次数
346
平均单价
4,884.73
最近交易
2025/06/20
ZHEJIANG CHANGFENG NEW MATERIALS CO., LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,ZHEJIANG CHANGFENG NEW MATERIALS CO., LTD在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 1,690,115.55 ,累计 346 笔交易。 平均单价 4,884.73 ,最近一次交易于 2025/06/20。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2017-03-01 | ТЕХНОКОМФ СТ | ТКАНЬ ОБИВОЧНАЯ ДЛЯ МЕБЕЛИ (КОЖЗАМЕНИТЕЛЬ), ПОКРЫТАЯ СЛОЕМ ПОЛИУРЕТАНА, СТРУКТУРА ПОКРЫТИЯ ПЛОТНАЯ, ОДНОТОННО ОКРАШЕННАЯ, ОБЩАЯ ДЛИНА 14058,5 (М). | 未公开 | 85913.70 |
2020-06-17 | CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU KIM HOàNG | Ống đúc rỗng không hàn có mặt cắt hình tròn, bằng thép không gỉ, cán nguội, tiêu chuẩn ASTM A312, loại TP310S. Kích thước: 1-1/2" XSTD X 6M, dùng làm ống xả của bồn, bể chứa. Hàng mới 100% | 24.00KGM | 129.60USD |
2020-09-04 | CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU KIM HOàNG | Khớp nối ống 90 độ, không có ren 2 đầu, bằng thép không gỉ, tiêu chuẩn: ASTM A403 , loại: 304L. Kích thước: L/R 6" X SCH10S BW, phụ kiện ghép nối cho ống dẫn. Hàng mới 100% | 3.00PCE | 90.00USD |
2021-05-24 | CôNG TY TNHH THươNG MạI SANA | Ống hàn, có mặt cắt ngang hình vuông bằng thép không gỉ mác TP304/ 100x100x4x6000mm. Số lượng 26 cây. Hàng mới 100%. | 1815.00KGM | 4483.05USD |
2021-12-28 | CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU KIM HOàNG | Thép không gỉ cán phẳng, dạng tấm, cán nóng, tiêu chuẩn: ASTM A240, loại TP310S. Kích thước: 5 x 1500 x 2000 MM. Hàng mới 100% | 120.00KGM | 828.00USD |
2021-08-31 | CôNG TY Cổ PHầN THươNG MạI SảN XUấT TH VIệT NAM | Ống khuỷu 90 độ dạng đúc, không hàn, không ren, bằng thép không gỉ, tiêu chuẩn: ASTM A403, loại : B16.9 SS304. Kích thước: L100-SCH160. Hàng mới 100% | 11.00PCE | 616.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |