菲律宾
ASIA PRIMERA KIMIKA INC
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
134,193.25
交易次数
11
平均单价
12,199.39
最近交易
2025/10/17
ASIA PRIMERA KIMIKA INC 贸易洞察 (供应商)
过去5年,ASIA PRIMERA KIMIKA INC在菲律宾市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 134,193.25 ,累计 11 笔交易。 平均单价 12,199.39 ,最近一次交易于 2025/10/17。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
|---|---|---|---|---|
| 2022-08-15 | MKVN CO.,LTD | Nonionic Lutensol XP 40 (organic substances operating in non -separated surfactants, used in cosmetic production) - 190kg/drum. CAS-NO: 160875-66-1. NSX: BASF. | 3040.00KGM | 13907.00USD |
| 2022-05-06 | MKVN CO.,LTD | Nonionic Lutensol XP 40 (Chất hữu cơ hoạt động bề mặt dạng không phân ly loại khác, dùng trong sản xuất hóa mỹ phẩm) - 190kg/drum. CAS-No: 160875-66-1. Nsx: 27/11/2021. Hsd: 27/11/2023. NSX: BASF. | 3040.00KGM | 11674.00USD |
| 2025-10-17 | SAMYANG KCI CORPORATION | BTAC D7570KC | 17.00PK | 28206.80USD |
| 2025-07-28 | CÔNG TY TNHH HÓA CHẤT M.K.V.N | UVINUL A PLUS GRANULAR (Amino compound - oxygen function - other types used in the production of cosmetics) - 25KG/BOX. Cas-No:302776-68-7. 100% new product. | 200.00KGM | 12844.00USD |
| 2025-05-13 | SPLASH H & B LIMITED | Other vitamins and their derivatives | 未公开 | 8407.05 |
| 2022-05-06 | MKVN CO.,LTD | Nonionic Lutensol XP 40 (Chất hữu cơ hoạt động bề mặt dạng không phân ly loại khác, dùng trong sản xuất hóa mỹ phẩm) - 190kg/drum. CAS-No: 160875-66-1. Nsx: 27/11/2021. Hsd: 27/11/2023. NSX: BASF. | 190.00KGM | 730.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 |
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 |
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
| 853400 | 印刷电路板 | 15 |