中国
GLS THERMOPLASTIC ALLOYS (SUZHOU) CO., LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
837,659.18
交易次数
47
平均单价
17,822.54
最近交易
2025/09/08
GLS THERMOPLASTIC ALLOYS (SUZHOU) CO., LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,GLS THERMOPLASTIC ALLOYS (SUZHOU) CO., LTD在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 837,659.18 ,累计 47 笔交易。 平均单价 17,822.54 ,最近一次交易于 2025/09/08。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
|---|---|---|---|---|
| 2019-03-07 | CôNG TY Cổ PHầN NHựA TIếN ĐạT | Cao su styrene-ethylene/butylene-styrene dạng hạt nguyên sinh VERSAFLEX PF MD6666 N dùng để sản xuất trong công nghiệp. Hàng mới 100% | 9600.00KGM | 73920.00USD |
| 2025-04-17 | CÔNG TY TNHH HÓA CHẤT KSC (VIỆT NAM) | Compound rubber, unvulcanized, in virgin granular form for toy production, brand: AVIENT, Model: LC AF4- 690, sample, 100% new, CAS: 9003-55-8, 8042-47-5, 9003-07-0 | 25.00KGM | 225.00USD |
| 2021-10-21 | CôNG TY Cổ PHầN NHựA TIếN ĐạT | Cao su hốn hợp, chưa lưu hóa, dạng hạt nguyên sinh VERSAFLEX PF MD6666 N dùng để sản xuất trong công nghiệp. Hàng mới 100% | 4800.00KGM | 39840.00USD |
| 2025-08-04 | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN KIN SANG CHEMICAL LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | Plastic beads TPE primeval, brand: Avient, model: LC AF6-489.CAS: 66070-58-4;8042-47-5;9003-07-0. Samples used in the production of plastic products. 10kg/box. Sample order, 100% new | 10.00KGM | 210.00USD |
| 2021-10-21 | CôNG TY Cổ PHầN NHựA TIếN ĐạT | Cao su hốn hợp, chưa lưu hóa, dạng hạt nguyên sinh VERSAFLEX CF 8888N-A dùng để sản xuất trong công nghiệp. Hàng mới 100% | 4800.00KGM | 35520.00USD |
| 2025-06-24 | CÔNG TY TNHH GENESIS SPORTS TECHNOLOGY | TPE plastic granules used to produce swimming goggles, Material: TPE thermoplastic, 10kg/box, Brand: Avient, Model: LC AF6-445C, CAS: 66070-58-4, 8042-47-5, 100% new sample | 10.00KGM | 120.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 |
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 |
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
| 853400 | 印刷电路板 | 15 |