中国
SHANXI ZHONGNENG HONGJUN TECHNOLOGY CO., LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
2,177,860.00
交易次数
67
平均单价
32,505.37
最近交易
2025/02/27
SHANXI ZHONGNENG HONGJUN TECHNOLOGY CO., LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,SHANXI ZHONGNENG HONGJUN TECHNOLOGY CO., LTD在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 2,177,860.00 ,累计 67 笔交易。 平均单价 32,505.37 ,最近一次交易于 2025/02/27。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2021-08-26 | CôNG TY TNHH GANG THéP HưNG NGHIệP FORMOSA Hà TĩNH | Máy nén khí trục vít không dầu, hoạt động bằng điện, công suất: 7.5KW, điện áp: 380V, model: G7 P A 7.5 TM, dùng để xịt bụi vệ sinh, NSX: Atlas Copco China, 1SET=1PC. Mới 100% | 6.00SET | 32280.00USD |
2022-10-01 | FORMOSA HA TINH STEEL CORPORATION | Parts of machinery of heading 8426 Crane parts - Steel damper, KT: length x width x height (755x150x150)mm, model: QG80/200B130-212, nsx: Liaoning Qingyuan,1 set = 1 piece, 100% New | 4.00SET | 3960.00USD |
2022-04-13 | 未公开 | Weighing machine weights Parts of conveyor scales, electrical operations - Load sensor, maximum measurement weight of 140 tons, d/n: tzq71120.35.22, NSX: Taiyuan Heavy Industry, 100% new | 8.00PCE | 75680.00USD |
2021-06-09 | CôNG TY TNHH GANG THéP HưNG NGHIệP FORMOSA Hà TĩNH | Khớp nối vạn năng làm bằng thép, dài 2794mm, D/N:G350006456, model: SWF315F-2x2794, dùng cho cần cẩu xưởng đúc liên tục, NSX: SHANXI ZHONGNENG HONGJUN TECHNOLOGY CO., LTD. Mới 100% | 1.00SET | 1945.00USD |
2021-10-07 | CôNG TY TNHH GANG THéP HưNG NGHIệP FORMOSA Hà TĩNH | Hộp giảm tốc, không gắn liền với động cơ, tỉ số truyền i=25, model: HQJ-C-236-25-I-PW, kích thước:950x680x550mm, dùng cho xe nhỏ cầu trục BD-Y chạy trên đường sắt, 1 SET=1PCE, Mới 100% | 1.00SET | 3790.00USD |
2023-05-29 | FORMOSA HA TINH STEEL CORPORATION | Parts of coke unloading machine- Body of coke push rod, steel material, size: 7100*1000*1900MM, manufacturer: Taiyuan heavy industry. 100% new | 1.00Pieces | 117720.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |