FUJIAN FUDING SEAGULL FISHING FOOD CO.,LTD
会员限时活动
998
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
10,080,285.22
交易次数
72
平均单价
140,003.96
最近交易
2020/07/02
FUJIAN FUDING SEAGULL FISHING FOOD CO.,LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,FUJIAN FUDING SEAGULL FISHING FOOD CO.,LTD在市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 10,080,285.22 ,累计 72 笔交易。 平均单价 140,003.96 ,最近一次交易于 2020/07/02。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2019-04-03 | CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN XUấT NHậP KHẩU THủY SảN NGHI SơN | Cá đối đông lạnh đã bỏ nội tạng (1000-1500G) . Tên khoa học MUGIL CEPHALUS. Hàng không nằm trong danh mục Cites .Ngày sản xuất 03/2019, hạn sử dụng đến 03/2021. Hàng mới 100%. | 27000.00KGM | 13500.00USD |
2019-04-20 | CôNG TY TNHH BIểN QUỳNH FOOD | Cá Đối không nội tạng nguyên con đông lạnh (10KG/thùng, 2700 thùng), Nsx FUJIAN HAIPENG MARINE INDUSTRY CO.,LTD , tên khoa học MUGIL CEPHALUS, sản xuất 04/2019, hết hạn 03/2021, mới 100% | 27000.00KGM | 22410.00USD |
2019-01-02 | CôNG TY Cổ PHầN KINH DOANH XUấT NHậP KHẩU THủY SảN HảI PHòNG | Cá thu 9 thu ngừ thái bình dương) đông lạnh nguyên con( Scomber Japonicus; size 30-33 con/ thùng)- không thuộc danh mục CITES; nhà sản xuất FUJIAN FUDING SEAGULL FISHING FOOD CO., LTD | 54000.00KGM | 50760.00USD |
2019-01-18 | CôNG TY Cổ PHầN KINH DOANH XUấT NHậP KHẩU THủY SảN HảI PHòNG | Cá thu (thu ngừ thái bình dương) đông lạnh nguyên con( Scomber Japonicus; size 40-50con/ thùng)- không thuộc danh mục CITES; nhà sản xuất Mountain Town, fuding, fujian,china | 54000.00KGM | 46440.00USD |
2019-01-11 | CôNG TY Cổ PHầN CHế BIếN THủY SảN XUấT KHẩU Hạ LONG | Cá Đối nguyên con đông lạnh ( size:1 KG UP/ CON . N.W 10KG/CTN); Tên khoa học: Mugil cephalus; hàng thuộc đối tượng không chịu thuế GTGT theo TT 219/2013/TT-BTC. Hạn sử dung: T12/2020 | 27000.00KGM | 26460.00USD |
2019-01-18 | CôNG TY Cổ PHầN KINH DOANH XUấT NHậP KHẩU THủY SảN HảI PHòNG | Cá thu ( thu ngừ thái bình dương) đông lạnh nguyên con ( scomber japonicus; size 26-27con/ thùng) - không thuộc danh mục CITES; nhà sản xuất fujian haipeng marine industry co.,ltd | 81000.00KGM | 80190.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |