FUJIAN FUDING SEAGULL FISHING FOOD CO.,LTD

会员限时活动

1580 元/年

交易概况

总交易额

10,080,285.22

交易次数

72

平均单价

140,003.96

最近交易

2020/07/02

FUJIAN FUDING SEAGULL FISHING FOOD CO.,LTD 贸易洞察 (供应商)

过去5年,FUJIAN FUDING SEAGULL FISHING FOOD CO.,LTD在市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 10,080,285.22 ,累计 72 笔交易。 平均单价 140,003.96 ,最近一次交易于 2020/07/02

贸易记录

日期 交易公司 交易描述 数量 金额
2019-04-03 CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN XUấT NHậP KHẩU THủY SảN NGHI SơN Cá đối đông lạnh đã bỏ nội tạng (1000-1500G) . Tên khoa học MUGIL CEPHALUS. Hàng không nằm trong danh mục Cites .Ngày sản xuất 03/2019, hạn sử dụng đến 03/2021. Hàng mới 100%. 27000.00KGM 13500.00USD
2019-01-02 CôNG TY Cổ PHầN KINH DOANH XUấT NHậP KHẩU THủY SảN HảI PHòNG Cá thu 9 thu ngừ thái bình dương) đông lạnh nguyên con( Scomber Japonicus; size 30-33 con/ thùng)- không thuộc danh mục CITES; nhà sản xuất FUJIAN FUDING SEAGULL FISHING FOOD CO., LTD 54000.00KGM 50760.00USD
2019-01-18 CôNG TY Cổ PHầN KINH DOANH XUấT NHậP KHẩU THủY SảN HảI PHòNG Cá thu (thu ngừ thái bình dương) đông lạnh nguyên con( Scomber Japonicus; size 40-50con/ thùng)- không thuộc danh mục CITES; nhà sản xuất Mountain Town, fuding, fujian,china 54000.00KGM 46440.00USD
2019-03-28 CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN XUấT NHậP KHẩU THủY SảN NGHI SơN Cá đối đông lạnh đã bỏ nội tạng (1000-1500G) . Tên khoa học MUGIL CEPHALUS. Hàng không nằm trong danh mục Cites .Ngày sản xuất 03/2019, hạn sử dụng đến 03/2021. Hàng mới 100%. 27000.00KGM 13500.00USD
2019-01-18 CôNG TY Cổ PHầN KINH DOANH XUấT NHậP KHẩU THủY SảN HảI PHòNG Cá thu ( thu ngừ thái bình dương) đông lạnh nguyên con ( scomber japonicus; size 26-27con/ thùng) - không thuộc danh mục CITES; nhà sản xuất fujian haipeng marine industry co.,ltd 81000.00KGM 80190.00USD
2019-01-11 CôNG TY Cổ PHầN CHế BIếN THủY SảN XUấT KHẩU Hạ LONG Cá Đối nguyên con đông lạnh ( size:1 KG UP/ CON . N.W 10KG/CTN); Tên khoa học: Mugil cephalus; hàng thuộc đối tượng không chịu thuế GTGT theo TT 219/2013/TT-BTC. Hạn sử dung: T12/2020 27000.00KGM 26460.00USD

贸易国家分析

HS编码情报

HS编码 产品描述 频次
854140 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 42
847130 便携式数字处理设备 35
851762 无线网络接入设备 28
847330 电子计算机零件 22
852910 天线和天线反射器 18
853400 印刷电路板 15