中国
JIANGSU YULONG INTELLIGENT TECHNOLOGY CO.,LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
70,063,346.66
交易次数
11,034
平均单价
6,349.77
最近交易
2025/10/30
JIANGSU YULONG INTELLIGENT TECHNOLOGY CO.,LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,JIANGSU YULONG INTELLIGENT TECHNOLOGY CO.,LTD在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 70,063,346.66 ,累计 11,034 笔交易。 平均单价 6,349.77 ,最近一次交易于 2025/10/30。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
|---|---|---|---|---|
| 2022-03-25 | TIMBERLAND CO LTD | Other, suitable for furniture MH-KGS001 # & Iron price frame for sofa installation. Using sofas production. 100% new goods. Combination syncs according to the attached list - Metal Recliner Mechanism-26100161X000 | 1836.00SET | 31616.00USD |
| 2021-12-13 | CôNG TY TNHH CHANG BAO VIệT NAM | N0067#&Khung ghế sofa 1 người ngồi 4181-2-1 (480*450*400)mm làm bằng sắt dùng để gắn trong sản phẩm sản xuất xuất khẩu, hàng mới 100% (Hàng tháo rời đồng bộ theo list đính kèm ) | 160.00SET | 3915.10USD |
| 2021-12-29 | CôNG TY TNHH MASTER SOFA INTERNATIONAL | R01-100#&Bộ thanh sắt (đã phủ sơn tĩnh điện) dùng để lắp ráp khung ghế sofa - 5318 Motorized base tube 22" (1 bộ = 4 thanh; kích thước mỗi thanh dài : 56cm; 42cm, 42cm, 44cm), bộ phận của ghế sofa. | 500.00SET | 781.90USD |
| 2021-10-06 | CôNG TY TNHH MASTER SOFA INTERNATIONAL | R01-120#&Bộ thanh sắt (đã phủ sơn tĩnh điện) dùng để lắp ráp khung ghế sofa - 4318 Base Tube 29 "(1 bộ = 4 thanh; kích thước mỗi thanh dài : 78cm; 67cm; 64cm, 64cm), bộ phận của ghế sofa | 500.00SET | 740.00USD |
| 2021-10-20 | CôNG TY TNHH SOFA DING YUAN VIệT NAM | DY002#&Bộ bát sắt 4318 (1 bộ gồm 2 cái: bát sắt trái và bát sắt phải) được làm bằng sắt, dùng trong đồ gỗ nội thất, hàng mới 100% | 700.00SET | 322.00USD |
| 2021-03-10 | CôNG TY TNHH JIA HUA VIệT NAM | JH011#&Khung ghế sofa 1 người JH124 4181-2-1 (400*450*400)mm,làm bằng sắt,1 SET=1 CÁI (1 CÁI gồm: khung sắt,thanh liên kết,bát sắt,lò xo,nút điều chỉnh,ngũ kim) (hàng mới 100%) | 246.00SET | 4186.86USD |
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 |
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 |
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
| 853400 | 印刷电路板 | 15 |