中国台湾
CHINA ECOTEK CORPORATION
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
22,585,887.99
交易次数
2,266
平均单价
9,967.29
最近交易
2025/05/22
CHINA ECOTEK CORPORATION 贸易洞察 (供应商)
过去5年,CHINA ECOTEK CORPORATION在中国台湾市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 22,585,887.99 ,累计 2,266 笔交易。 平均单价 9,967.29 ,最近一次交易于 2025/05/22。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
|---|---|---|---|---|
| 2019-02-18 | CôNG TY TNHH GANG THéP HưNG NGHIệP FORMOSA Hà TĩNH | Bộ truyền động bánh răng(động cơ gắn liền hộp giảm tốc không thể tháo rời),động cơ xoay chiều, 3 pha,công suất:4.5kW,dùng ở hệ thống SCR-2,Model:MB4S090V125L,1SET=1PC.Mới 100% | 1.00SET | 15000.00USD |
| 2019-01-18 | CôNG TY TNHH GANG THéP HưNG NGHIệP FORMOSA Hà TĩNH | Mặt bích, bằng thép rèn A105 150 RF SO, kích thước danh nghĩa 14 inch, đường kính trong thực tế 359.2mm, dày 33.4mm, áp lực 150LB. Nhà sx: GMPF. Mới 100% | 15.00PCE | 未公开 |
| 2019-01-12 | CôNG TY TNHH GANG THéP HưNG NGHIệP FORMOSA Hà TĩNH | Đầu bịt ống, loại hàn giáp mối, bằng thép carbon A234Gr. WPB SCH40 SML''S BW, đường kính trong 2.1/2 inch, dày 5.16mm. Mới 100% | 23.00PCE | 未公开 |
| 2019-01-18 | CôNG TY TNHH GANG THéP HưNG NGHIệP FORMOSA Hà TĩNH | Ống nối chuyển tiếp chữ T, hàn giáp mối, bằng thép carbon A234Gr.WPB SCH40 SML''S BW, kích thước danh nghĩa (4 x 2.1/2) inch, ĐK trong đầu to 102.26mm; ĐK trong đầu nhỏ 62.7mm. Nhà sx: GMPF. Mới 100% | 4.00PCE | 未公开 |
| 2019-03-23 | CôNG TY TNHH GANG THéP HưNG NGHIệP FORMOSA Hà TĩNH | Khớp nối giản nỡ, chất liệu bằng thép không gỉ, dùng ở đường ống khói, kích thước dài x rộng: 432 x 242mm, Mã thiết bị: ST127511BA. Nhà sx: QINHUANGDAO NORTH METAL HOSE CO., LTD. Mới 100% | 1.00PCE | 450.00USD |
| 2019-01-18 | CôNG TY TNHH GANG THéP HưNG NGHIệP FORMOSA Hà TĩNH | Ống nối chữ T, hàn giáp mối, bằng thép carbon A234Gr.WPB SCH40 SML''S BW., kích thước danh nghĩa 6 inch, đường kính trong thực tế 154.06mm, dày 7.11mm. Nhà sx: GMPF. Mới 100% | 3.00PCE | 未公开 |
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 |
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 |
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
| 853400 | 印刷电路板 | 15 |