中国
YIWU SHUANGYANG IMPORT AND EXPORT CO.,LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
2,300,970.19
交易次数
270
平均单价
8,522.11
最近交易
2021/08/04
YIWU SHUANGYANG IMPORT AND EXPORT CO.,LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,YIWU SHUANGYANG IMPORT AND EXPORT CO.,LTD在中国市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 2,300,970.19 ,累计 270 笔交易。 平均单价 8,522.11 ,最近一次交易于 2021/08/04。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
|---|---|---|---|---|
| 2021-06-22 | CôNG TY TNHH XNK PHú LộC | Tất giấy ngắn cổ đến mắt cá chân, dạng mỏng bằng sợi tổng hợp, kích thước: S, M, L, nhà sản xuất: YIWU SHUANGYANG IMPORT AND EXPORT CO.,LTD hàng mới 100% | 456000.00PR | 13680.00USD |
| 2020-11-23 | CôNG TY TNHH NHậP KHẩU Và THươNG MạI THIêN LONG | Vải không dệt 100% polyester (+/-10%),một mặt được rải các loại nhựa polyethylene (có sợi Filament nhân tạo), định lượng 25-40g/m2 (+/-5%), màu trắng, đen, khổ 100cm, 150 cm. Hàng mới 100% | 3311.00KGM | 4370.52USD |
| 2020-07-29 | CôNG TY TNHH MTV XNK PHú HưNG BắC NINH | Tất ngắn cổ thời trang, kích thước: 20x7.8x6cm, dạng dệt kim, không có nhãn hiệu, thành phần: 80% cotton, 15% polyeste, nhà sản xuất: YIWU SHUANGYANG IMPORT AND EXPORT CO.,LTD. Mới 100% | 161116.00PR | 9989.19USD |
| 2020-08-18 | CôNG TY TNHH XNK THàNH ĐồNG | Tất giấy , dài 22cm rộng 7cm chất liệu bằng 60% cotton 38% nilon và 2% spandex, nhà sản xuất: YIWU SHUANGYANG IMPORT AND EXPORT CO.,LTD hàng mới 100% | 100500.00PR | 5025.00USD |
| 2020-07-14 | CôNG TY TNHH MTV XNK PHú HưNG BắC NINH | Bộ Pin khô PB 6-DZF-20 dùng cho xe đạp điện, thể tích ngoài trên 300cm3, loại 12v -20AH, 4 cái/bộ/UNK, nhà sản xuất: YIWU SHUANGYANG IMPORT AND EXPORT CO.,LTD. Mới 100% | 1100.00UNK | 15400.00USD |
| 2020-09-01 | CôNG TY TNHH XNK THàNH ĐồNG | Tất giấy , dài 22cm rộng 7cm chất liệu bằng 60% cotton 38% nilon và 2% spandex, nhà sản xuất: YIWU SHUANGYANG IMPORT AND EXPORT CO.,LTD hàng mới 100% | 115500.00PR | 5775.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 |
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 |
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
| 853400 | 印刷电路板 | 15 |