中国
CHINA POWER ENGINNERING CONSULTING GROUP INTERNATIONAL ENGINEERING CO
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
91,225,789.15
交易次数
193
平均单价
472,672.48
最近交易
2019/12/19
CHINA POWER ENGINNERING CONSULTING GROUP INTERNATIONAL ENGINEERING CO 贸易洞察 (供应商)
过去5年,CHINA POWER ENGINNERING CONSULTING GROUP INTERNATIONAL ENGINEERING CO在中国市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 91,225,789.15 ,累计 193 笔交易。 平均单价 472,672.48 ,最近一次交易于 2019/12/19。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2019-04-10 | LIêN DANH NHà THầU SOUTHWEST ELECTRIC Và CHINA POWER ENGINEERING | 1.1 Một phần thiết bị thổi bụi đồng bộ chuyên dùng cho lò hơi, mới 100% ( Hàng thuộc mục 1.1 của DMMT số 01/2017/HQHD-DMMT ngày 14/09/2017 ) | 41777.00KGM | 84807.31USD |
2019-09-28 | LIêN DANH NHà THầU SOUTHWEST ELECTRIC Và CHINA POWER ENGINEERING | 1.3.3 Vật liệu chịu lửa các loại: Xi măng chịu lửa dùng cho lò hơi, mới 100% ( Hàng thuộc mục 1.3.3 của DMMT số 01/2017/HQHD-DMMT ngày 14/09/2017 ) | 28470.00KGM | 88375.59USD |
2019-01-29 | LIêN DANH NHà THầU SOUTHWEST ELECTRIC Và CHINA POWER ENGINEERING | 1.3.6 Một phần hệ thống hơi quá nhiệt cho lò hơi. Hàng mới 100%. Thuộc mục 1.3.6 trong DMMT số 01/2017/HQHD-DMMT ngày 14/09/2017. | 449925.00KGM | 846264.30USD |
2019-01-07 | LIêN DANH NHà THầU SOUTHWEST ELECTRIC Và CHINA POWER ENGINEERING | 1.3.1 Một phần t/bị bảo vệ bên ngoài lò hơi: Kết cấu thép tấm gấp, đinh tán. Hàng mới 100%. Thuộc mục 1.3.1 trong DMMT số 01/2017/HQHD-DMMT ngày 14/09/2017. | 14888.00KGM | 25634.35USD |
2019-06-03 | LIêN DANH NHà THầU SOUTHWEST ELECTRIC Và CHINA POWER ENGINEERING | 1.3.6 Một phần hệ thống hơi quá nhiệt của lò hơi. Hàng mới 100%. Thuộc mục 1.3.6 trong DMMT số 01/2017/HQHD-DMMT ngày 14/09/2017. | 19588.00KGM | 41214.17USD |
2019-05-15 | LIêN DANH NHà THầU SOUTHWEST ELECTRIC Và CHINA POWER ENGINEERING | 30.5 Thiết bị đo đồng bộ máy phát, mới 100% ( Hàng thuộc mục 30.5 của DMMT số 01/2017/HQHD-DMMT ngày 14/09/2017) | 1.00SET | 466198.50USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |