中国
WUXI MAXFOREST INTERNATIONAL TRADE CO., LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
1,189,920.22
交易次数
177
平均单价
6,722.71
最近交易
2025/04/24
WUXI MAXFOREST INTERNATIONAL TRADE CO., LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,WUXI MAXFOREST INTERNATIONAL TRADE CO., LTD在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 1,189,920.22 ,累计 177 笔交易。 平均单价 6,722.71 ,最近一次交易于 2025/04/24。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2023-06-07 | PINCTADALI VIET NAM JOINT STOCK COMPANY | Colored block painted bamboo flooring (KT 920x130x14mm). The product is polished soi hem, made from bamboo slats grafted into many layers of laminated glue. 100% brand new and heat treated. | 244.94Square Meters | 4825.00USD |
2023-01-06 | PINCTADALI VIET NAM JOINT STOCK COMPANY | Phụ kiện kết nối ván sàn bằng inox , 1 SET gồm 1 ke( KT40x25mm) và 1 vít dài 15mm. Hàng mới 100% | 7000.00Set | 840.00USD |
2021-04-22 | CôNG TY Cổ PHầN PINCTADALI VIệT NAM | Ván sàn tre ép khối màu cafe( KT 920x130x14mm). Sản phẩm được đánh bóng soi hèm, được làm từ các thanh tre ghép thành nhiều lớp ép dán. Hàng mới 100%, đã qua xử lý nhiệt. | 651.34MTK | 16609.17USD |
2020-06-15 | CôNG TY Cổ PHầN PINCTADALI VIệT NAM | Phào tre ép ngang màu cafe( KT:1900x80x15mm). Sản phẩm được đánh bóng soi hèm, được làm từ các thanh tre ghép thành nhiều lớp ép dán. Hàng mới 100%, đã qua xử lý nhiệt. | 712.50MTR | 1567.50USD |
2023-01-06 | PINCTADALI VIET NAM JOINT STOCK COMPANY | Vá.n sàn tre ngoài trời làm panel( KT 1860x610x18mm). Sản phẩm được đánh bóng soi hèm, được làm từ các thanh tre ghép thành nhiều lớp ép dán. Hàng mới 100% đã qua xử lý nhiệt. | 50.00Pieces | 2075.00USD |
2020-04-17 | CôNG TY Cổ PHầN PINCTADALI VIệT NAM | Ván sàn tre ép khối màu cafe( KT 920x96x10mm). Sản phẩm được đánh bóng soi hèm, được làm từ các thanh tre ghép thành nhiều lớp ép dán. Hàng mới 100%, đã qua xử lý nhiệt. | 317.95MTK | 6359.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |