中国
SHANDONG BETTER DRILLING MACHINERY CO.,LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
2,659,687.01
交易次数
461
平均单价
5,769.39
最近交易
2024/12/17
SHANDONG BETTER DRILLING MACHINERY CO.,LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,SHANDONG BETTER DRILLING MACHINERY CO.,LTD在中国市场展现出 保持稳定的贸易往来。 总交易额达 2,659,687.01 ,累计 461 笔交易。 平均单价 5,769.39 ,最近一次交易于 2024/12/17。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2020-09-04 | CôNG TY Cổ PHầN MáY KHOAN Đá MINH ĐứC | Máy nén khí tạo áp suất (không bao gồm bình chứa tạo áp lực ), lắp trên khung có bánh xe di chuyển. KSCY-550/14.5, Kaishan, lưu lượng: 15m3/min, áp suât: 1.45 MPa, Công suất 132KW, Hàng mới 100%. | 1.00SET | 5700.00USD |
2020-05-30 | CôNG TY Cổ PHầN MáY KHOAN Đá MINH ĐứC | Máy khoan giếng nước ,bánh xích dùng khí nén, loại tự hành, MODEL: FYX180 ,Số Khung: 20200515A ,Số động cơ: 4B275M22Q200343023B Hiệu : JULONG Sản Xuất 2020 Mới 100% | 1.00SET | 2300.00USD |
2020-06-08 | CôNG TY Cổ PHầN MáY KHOAN Đá MINH ĐứC | Máy nén khí tạo áp suất ( không bao gồm bình chứa tạo áp lực ),lắp trên khung không có bánh xe di chuyển Model: S80, hiệu ZEGA ,lưu lượng 23m3/min, áp suất 2.0 MPa, công suất 228KW, Hàng mới 100% | 1.00SET | 14000.00USD |
2020-08-24 | CôNG TY Cổ PHầN MáY KHOAN Đá MINH ĐứC | Máy nén khí tạo áp suất (không bao gồm bình chứa tạo áp lực ), lắp trên khung không có bánh xe di chuyển. KSZJ-18/17, Kaishan, lưu lượng: 18m3/min, áp suât: 1.70 MPa, Công suất 191KW, Hàng mới 100%. | 2.00SET | 14200.00USD |
2020-03-27 | CôNG TY Cổ PHầN MáY KHOAN Đá MINH ĐứC | Cần khoan đường kính 89mm, dài 2m , có ren, mặt cắt ngang hình tròn, làm bằng thép không hợp kim, phụ tùng máy khoan đá , mới 100% | 100.00PCE | 5000.00USD |
2020-08-01 | CôNG TY Cổ PHầN MáY KHOAN Đá MINH ĐứC | Máy nén khí tạo áp suất ( không bao gồm bình chứa tạo áp lực ),lắp trên khung có bánh xe di chuyển model : ZCY550-15B, hiệu Zhigao ,lưu lượng 15m3/min, áp suất 1.50 MPa, công suất 140KW, Hàng mới 100% | 2.00SET | 11000.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |