中国
LAMI PACKAGING (HONG KONG) COMPANY LIMITED
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
97,929,220.55
交易次数
6,918
平均单价
14,155.71
最近交易
2025/04/08
LAMI PACKAGING (HONG KONG) COMPANY LIMITED 贸易洞察 (供应商)
过去5年,LAMI PACKAGING (HONG KONG) COMPANY LIMITED在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 97,929,220.55 ,累计 6,918 笔交易。 平均单价 14,155.71 ,最近一次交易于 2025/04/08。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2019-06-12 | CôNG TY Cổ PHầN SữA QUốC Tế | Giấy phứchợp dùng làm baobì đựng tp dạng lỏng(sữa)đã in hình,in chữ và trángphủ nhôm mặttrong(SP) KUN MILK FRUIT LBA125S(KH:LBA)-125ml.Mới100%,dạngcuộn chưa cắtrời,chưa hoànchỉnh,khổ162mm | 1050.00KPCE | 16768.50USD |
2020-08-18 | CôNG TY TNHH FRIESLANDCAMPINA VIệT NAM | Dải phức hợp gồm các lớp polyester terephthalate, polyethylene, chưa được gia cố - 1110795 LAP SEALING STRIP, Core=74mm, Length:3400m, KQ PTPL: 1050/PTPLMN-NV (15/07/2009), hàng mới 100% | 1829.52KGM | 22869.00USD |
2020-03-04 | CôNG TY Cổ PHầN SữA QUốC Tế | Giấy phứchợp dùng làm baobì đựng tp dạnglỏng(sữa)đã in hình,inchữ và trángphủ nhôm mặttrong(SP) STC KUN Grape DKY LBA200S(KH:LBA)-200ml.Mới100%,dạng cuộn chưa cắt rời,chưa hoànchỉnh,khổ174mm | 214.50KPCE | 4770.48USD |
2019-10-02 | CôNG TY Cổ PHầN SữA QUốC Tế | Giấy phứchợp dùng làm baobì đựng tp dạnglỏng(sữa)đã in hình,inchữ và trángphủ nhôm mặttrong(SP) KUN Straw LBA200S(KH:LBA)-200ml.Mới100%,dạngcuộn chưa cắtrời,chưa hoànchỉnh,khổ174mm | 680.00KPCE | 15123.20USD |
2020-03-25 | CôNG TY Cổ PHầN SữA QUốC Tế | Giấy phứchợp dùng làm baobì đựng tp dạnglỏng(sữa)đã in hình,inchữ và trángphủ nhôm mặttrong(SP) KUN Milk Fruit LBA125S(KH:LBA)-125ml.Mới100%,dạng cuộn chưa cắt rời,chưa hoànchỉnh,khổ162mm | 2119.10KPCE | 33842.03USD |
2020-12-21 | CôNG TY Cổ PHầN SữA QUốC Tế | Giấy phứchợp dùng làm baobì đựng tp dạnglỏng(sữa)đã in hình,inchữ và trángphủnhôm mặttrong(SP) KUN Chocomalt LBA125S(KH:LBA)-125ml.Mới100%,dạngcuộn chưa cắtrời,chưa hoànchỉnh,khổ162mm | 4737500.00PCE | 75657.88USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |