中国
ZHONGSHAN HONGTIAN PLASTICS ENTERPRISE CO., LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
397,904.71
交易次数
58
平均单价
6,860.43
最近交易
2023/03/08
ZHONGSHAN HONGTIAN PLASTICS ENTERPRISE CO., LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,ZHONGSHAN HONGTIAN PLASTICS ENTERPRISE CO., LTD在中国市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 397,904.71 ,累计 58 笔交易。 平均单价 6,860.43 ,最近一次交易于 2023/03/08。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2019-04-11 | CôNG TY Cổ PHầN THươNG MạI IMEXCO VIệT NAM | Hộp nhựa đựng bàn trải đánh răng khi di chuyển, Do công ty ZHONGSHAN HONGTIAN PLASTICS ENTERPRISE CO., LTD sản xuất, hàng mới 100% | 12744.00PCE | 1401.84USD |
2019-12-28 | CôNG TY Cổ PHầN THươNG MạI IMEXCO VIệT NAM | Hộp nhựa đựng bàn trải đánh răng khi di chuyển, Do công ty ZHONGSHAN HONGTIAN PLASTICS ENTERPRISE CO., LTD sản xuất, hàng mới 100% | 38952.00PCE | 4284.72USD |
2019-04-11 | CôNG TY Cổ PHầN THươNG MạI IMEXCO VIệT NAM | Bàn chải đánh răng dùng trong khách sạn lông trắng, cán bằng nhựa, ( không đóng gói ), do công ty ZHONGSHAN HONGTIAN PLASTICS ENTERPRISE CO., LTD sản xuất, hàng mới 100%. | 49600.00PCE | 4315.20USD |
2020-09-11 | CôNG TY Cổ PHầN THươNG MạI IMEXCO VIệT NAM | Bàn chải đánh răng dùng trong khách sạn cán bằng nhựa, dùng một lần, ( không đóng gói ), không hiệu, do công ty ZHONGSHAN HONGTIAN PLASTICS ENTERPRISE CO., LTD sản xuất, hàng mới 100%. | 60000.00PCE | 5220.00USD |
2020-12-07 | CôNG TY Cổ PHầN THươNG MạI IMEXCO VIệT NAM | Bộ bàn chải du lịch gia đình 4 chiếc/hộp, mã: F4/008, hiệu Mermaid, ( Family travel pack/F4/008 ), do công ty ZHONGSHAN HONGTIAN PLASTICS ENTERPRISE CO., LTD sản xuất, mới 100%. | 13896.00SET | 8198.64USD |
2021-06-01 | CôNG TY Cổ PHầN THươNG MạI IMEXCO VIệT NAM | Bộ bàn chải du lịch gia đình 4 chiếc/hộp, mã: F4/0181, hiệu Mermaid, ( Family travel pack/F4/0181 ), do công ty ZHONGSHAN HONGTIAN PLASTICS ENTERPRISE CO., LTD sản xuất, mới 100%. | 12888.00SET | 7732.80USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |