中国

RONGCHENG XINHAN MACHINERY AND ELECTRIC POWER EQUIPMENT CO.,LTD

会员限时活动

1580 元/年

交易概况

总交易额

1,136,844.49

交易次数

6,022

平均单价

188.78

最近交易

2025/03/18

RONGCHENG XINHAN MACHINERY AND ELECTRIC POWER EQUIPMENT CO.,LTD 贸易洞察 (供应商)

过去5年,RONGCHENG XINHAN MACHINERY AND ELECTRIC POWER EQUIPMENT CO.,LTD在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 1,136,844.49 ,累计 6,022 笔交易。 平均单价 188.78 ,最近一次交易于 2025/03/18

贸易记录

日期 交易公司 交易描述 数量 金额
2019-03-14 CôNG TY TNHH DAIWA VIệT NAM Lõi thép hợp kim dùng làm khuôn đúc cần câu cá/A1785 MANDREL(Mã HS: 98110010) (Mới 100%) 8.00PCE 56.00USD
2020-08-17 CôNG TY TNHH DAIWA VIệT NAM Lõi thép hợp kim dùng làm khuôn đúc cần câu cá/ MANDREL E0065 (Mã HS: 98110010) (Mới 100%) Kích thước 0.75*6.5*1550 mặt cắt ngang hình tròn 20.00PCE 436.00USD
2019-05-16 CôNG TY TNHH DAIWA VIệT NAM Lõi thép hợp kim dùng làm khuôn đúc cần câu cá/MANDREL/E2351/HS:98110018 8.00PCE 120.00USD
2022-02-12 DAIWA VIETNAM LTD Other bars and rods Alloy steel core Making Fishing Rod / Mandrel A2282 0.7 * 1.7 * 850 (HS Code: 98110010) (100% new), with a circular cross section 12.00PCE 65.00USD
2019-02-14 CôNG TY TNHH DAIWA VIệT NAM Lõi thép hợp kim dùng làm khuôn đúc cần câu cá/MANDREL E2113(Mã HS: 98110010) (Mới 100%) 8.00PCE 159.20USD
2019-05-15 CôNG TY TNHH DAIWA VIệT NAM Lõi thép hợp kim dùng làm khuôn đúc cần câu cá/ MANDREL E1944 (Mã HS: 98110010) (Mới 100%) 6.00PCE 105.00USD

贸易国家分析

HS编码情报

HS编码 产品描述 频次
854140 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 42
847130 便携式数字处理设备 35
851762 无线网络接入设备 28
847330 电子计算机零件 22
852910 天线和天线反射器 18
853400 印刷电路板 15