中国
ZHEJIANG FEIYOU KANGTI FACITILITIES
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
73,266.00
交易次数
9
平均单价
8,140.67
最近交易
2019/09/24
ZHEJIANG FEIYOU KANGTI FACITILITIES 贸易洞察 (供应商)
过去5年,ZHEJIANG FEIYOU KANGTI FACITILITIES在中国市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 73,266.00 ,累计 9 笔交易。 平均单价 8,140.67 ,最近一次交易于 2019/09/24。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2019-09-24 | CôNG TY Cổ PHầN THIếT Bị GIáO DụC Và Đồ CHơI Hà THàNH | Bộ vân động đa năng ngoài trời cho trẻ trên 3 tuổi gồm thang leo,cầu trượt,ống chui bằng nhựa và thép,mã hàng 15FY08501,kích thước 780x540x400 cm.Nsx ZHEJIANG FEIYOU KANGTI FACILITIES CO.,LTD.Mới 100% | 2.00SET | 3108.00USD |
2019-09-24 | CôNG TY Cổ PHầN THIếT Bị GIáO DụC Và Đồ CHơI Hà THàNH | Bộ vân động đa năng ngoài trời cho trẻ trên 3 tuổi gồm thang leo,cầu trượt,ống chui bằng nhựa và thép,mã hàng 15FY08501,kích thước 520x375x355 cm.Nsx ZHEJIANG FEIYOU KANGTI FACILITIES CO.,LTD.Mới 100% | 2.00SET | 3108.00USD |
2019-09-24 | CôNG TY Cổ PHầN THIếT Bị GIáO DụC Và Đồ CHơI Hà THàNH | Bộ vân động đa năng ngoài trời cho trẻ trên 3 tuổi-Thang leo bán cầu bằng nhựa và sắt; Kích thước:Đường kính 285x124 cm.Mã hàng FY825601.Nhà sx ZHEJIANG FEIYOU KANGTI FACILITIES CO.,LTD. Hàng mới 100% | 31.00SET | 15314.00USD |
2019-09-24 | CôNG TY Cổ PHầN THIếT Bị GIáO DụC Và Đồ CHơI Hà THàNH | Bộ vân động đa năng ngoài trời cho trẻ trên 3 tuổi-Thang leo bán cầu bằng nhựa và sắt; Kích thước:Đường kính 285x124 cm.Mã hàng FY825601.Nhà sx ZHEJIANG FEIYOU KANGTI FACILITIES CO.,LTD. Hàng mới 100% | 31.00SET | 15314.00USD |
2019-09-24 | CôNG TY Cổ PHầN THIếT Bị GIáO DụC Và Đồ CHơI Hà THàNH | Thảm cỏ bằng nhựa, kích thước 2*25m,mã hàng JC005. Nhà sx ZHEJIANG FEIYOU KANGTI FACILITIES CO.,LTD. Hàng mới 100% | 1000.00MTK | 6000.00USD |
2019-09-24 | CôNG TY Cổ PHầN THIếT Bị GIáO DụC Và Đồ CHơI Hà THàNH | Bộ vân động đa năng ngoài trời cho trẻ trên 3 tuổi-Thang leo bán cầu bằng nhựa và sắt; Kích thước:Đường kính 285x124 cm.Mã hàng FY825601.Nhà sx ZHEJIANG FEIYOU KANGTI FACILITIES CO.,LTD. Hàng mới 100% | 31.00SET | 15314.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |