中国
FULL KITCHEN UTENSILS CO. LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
265,066.93
交易次数
94
平均单价
2,819.86
最近交易
2023/05/25
FULL KITCHEN UTENSILS CO. LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,FULL KITCHEN UTENSILS CO. LTD在中国市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 265,066.93 ,累计 94 笔交易。 平均单价 2,819.86 ,最近一次交易于 2023/05/25。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2023-05-24 | XUAT NHAP KHAU XAY DUNG NOI THAT DAI DUONG JOINT STOCK COMPANY | For making hot drinks or for cooking or heating food Rice cooker with 6 trays, electrically operated, capacity 9KW, voltage 220V, Model: FW-6ER, kt:680*560*970mm,Brand: Full Kitchen,NSX: Full Kitchen Utensils Co. Ltd.HM 100%. | 6.00Pieces | 540.00USD |
2021-12-11 | CôNG TY Cổ PHầN XUấT NHậP KHẩU XâY DựNG NộI THấT ĐạI DươNG | Tủ hâm nóng đồ ăn 12 khay, hoạt động bằng điện dùng trong nhà hàng, Model: FW-12ER, kt:680*560*1480mm,Hiệu: Full Kitchen,NSX: Full Kitchen Utensils Co. Ltd.Mới 100%. | 8.00PCE | 840.00USD |
2021-11-30 | CôNG TY Cổ PHầN XUấT NHậP KHẩU XâY DựNG NộI THấT ĐạI DươNG | Tủ hâm nóng đồ ăn 12 khay, hoạt động bằng điện dùng trong nhà hàng, Model: FW12GAR, kt:680*560*1480mm,Hiệu: Full Kitchen,NSX: Full Kitchen Utensils Co. Ltd.Mới 100%. | 3.00PCE | 300.00USD |
2023-05-25 | TMT VIET NAM BUILDING FURNITURE MANUFACTURING&TRADE COMPANY LTD | Other Steel table, model: FK-1880, for kitchen use, size: 1800x800x800MM,no brand,NSX: FULL KITCHEN UTENSILS CO. LTD, 100% new | 70.00Pieces | 3150.00USD |
2021-12-11 | CôNG TY Cổ PHầN XUấT NHậP KHẩU XâY DựNG NộI THấT ĐạI DươNG | Bồn rửa nhà bếp 2 ngăn, bằng thép không gỉ, sử dụng trong gia đình, (không bao gồm vòi rửa và các phụ kiện đi kèm), kt 1200*700*800mm, Nsx: Full Kitchen Utensils Co. Ltd. Mới 100% | 60.00PCE | 2700.00USD |
2023-05-24 | XUAT NHAP KHAU XAY DUNG NOI THAT DAI DUONG JOINT STOCK COMPANY | Other Food collection trolley, stainless steel frame, with wheels, KT:1040x460x910mm. NSX: Full Kitchen Utensils Co. New 100% | 93.00Pieces | 1953.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |