塞舌尔
EXCELLENT COLORS LIMITED
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
3,285,952.14
交易次数
371
平均单价
8,857.01
最近交易
2022/01/04
EXCELLENT COLORS LIMITED 贸易洞察 (供应商)
过去5年,EXCELLENT COLORS LIMITED在塞舌尔市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 3,285,952.14 ,累计 371 笔交易。 平均单价 8,857.01 ,最近一次交易于 2022/01/04。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2020-03-19 | CôNG TY TNHH VIệT NAM JANIE COLOR PLASTICS | Thuốc màu hữu cơ tổng hợp dạng bột PIGMENT 81757C/RED), (nguyên liệu dùng để sx nhựa màu và cao su màu cho ngành giày)Nhãn hiệu:PIGMENT,Quy cách:1Bag=20 Kgs,NSX:DONGGUAN JANIE COLOR PLASTICS CO.,LDT | 200.00KGM | 2400.00USD |
2021-03-01 | CôNG TY TNHH VIệT NAM JANIE COLOR PLASTICS | Chế phẩm thuốc màu vô cơ tổng hợp dạng bột (INORGANIC PIGMENT 8046C/BROWN),(NL dùng để sx nhựa màu và cao su màu cho ngành giày)NH:INORGANIC PIGMENT,Qc:35Pkgs(1Pkg=20Kgs),NSX:DONGGUAN JANIE COLOR PLAS | 700.00KGM | 1750.00USD |
2019-12-02 | CôNG TY TNHH VIệT NAM JANIE COLOR PLASTICS | ''Thuốc màu hữu cơ tổng hợp dạng bột (PIGMENT CPC-96307/RED),(nguyên liệu dùng để sx nhựa màu và cao su màu cho ngành giày)(Tương tự kết quả phân tích hàng hóa Số:1147/TB-PTPLHCM Ngày 27/05/2015) | 100.00KGM | 1050.00USD |
2021-02-05 | CôNG TY TNHH VIệT NAM JANIE COLOR PLASTICS | Máy ép đùn tạo hạt nhựa màu, Model : CTE 35 PLUS,Dòng điện: 380V,Công suất : 18.5 KW,NH: COPERION, NSX:COPERION (NANJING) MACHINERY CO.,LTD . Hàng mới 100%. | 1.00SET | 170000.00USD |
2019-12-18 | CôNG TY TNHH VIệT NAM JANIE COLOR PLASTICS | Thuốc màu hữu cơ tổng hợp dạng bột (PIGMENT 8166C/PINK), (nguyên liệu dùng để sx nhựa màu và cao su màu cho ngành giày)(Tương tự kết quả phân tích hàng hóa Số:1147/TB-PTPLHCM Ngày 27/05/2015) | 500.00KGM | 5250.00USD |
2020-05-29 | CôNG TY TNHH VIệT NAM JANIE COLOR PLASTICS | Thuốc màu hữu cơ tổng hợp dạng bột PIGMENT 81637C/ORANGE), (NL dùng để sx nhựa màu và cao su màu cho ngành giày)Nhãn hiệu:PIGMENT,Quy cách:1Bag=20Kgs,NSX:DONGGUAN JANIE COLOR PLASTICS CO.,LTD | 40.00KGM | 953.60USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |