韩国
YOO&BEST CORPORATION
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
281,158.00
交易次数
44
平均单价
6,389.95
最近交易
2023/11/24
YOO&BEST CORPORATION 贸易洞察 (供应商)
过去5年,YOO&BEST CORPORATION在韩国市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 281,158.00 ,累计 44 笔交易。 平均单价 6,389.95 ,最近一次交易于 2023/11/24。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2022-06-03 | CôNG TY TNHH SảN XUấT Và THươNG MạI VINACUP | Bleached, weighing more than 150 g/㎡ Giấy PE dùng để sản xuất cốc giấy, định lượng cơ bản 170g/m2; dạng cuộn, Rộng (mm): 134x8 cuộn, dài 9830m, Lớp tráng phủ P/E 15um; Nsx: Yoo & Best Corporation; Hàng mới 100% | 1949.49KGM | 2671.00USD |
2023-04-26 | VINACUP PRODUCTION&TRADE COMPANY LTD | Bleached, weighing more than 150 g/㎡ PE paper used to produce paper cups, basic weight 170g/m2; Width: 63mm, length 21,190m, P/E Coating 15um; Producer: Yoo & Best Corporation; New 100% | 246.97Kilograms | 316.00USD |
2023-07-11 | VINACUP PRODUCTION&TRADE COMPANY LTD | Bleached, weighing more than 150 g/㎡ PE coated paper used to produce paper cups, basic weight 300g/m2; Width: 885mm, length 43,230m, P/E Coating 20um; Producer: Yoo & Best Corporation; New 100% | 12242.74Kilograms | 13100.00USD |
2022-06-03 | CôNG TY TNHH SảN XUấT Và THươNG MạI VINACUP | Bleached, weighing more than 150 g/㎡ Giấy PE dùng để sản xuất cốc giấy, định lượng cơ bản 170g/m2; dạng cuộn, Rộng (mm): 789x1 cuộn + 97x3 cuộn, dài 9840m, Lớp tráng phủ P/E 15um; Nsx: Yoo & Best Corporation; Hàng mới 100% | 1966.03KGM | 2693.00USD |
2023-04-26 | VINACUP PRODUCTION&TRADE COMPANY LTD | Bleached, weighing more than 150 g/㎡ PE paper used to produce paper cups, basic weight 300g/m2; Width: 885mm, length 38,920m, P/E Coating 20um; Producer: Yoo & Best Corporation; New 100% | 11022.14Kilograms | 13116.00USD |
2022-08-29 | VINACUP PRODUCTION AND TRADE COMPANY LIMITED | Bleached, weighing more than 150 g/㎡ PE paper is used to produce paper cups, quantifying basic 300g/m2; roll, width (mm): 815 x1 rolls, 26,180m long, P/E coated layer 18um; NSX: Yoo & Best Corporation; New 100% | 6785.07KGM | 10465.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |