中国

DONG GUAN QUAN SHENG ELECTRIC CO LTD

会员限时活动

1580 元/年

交易概况

总交易额

246,397.00

交易次数

158

平均单价

1,559.47

最近交易

2024/11/26

DONG GUAN QUAN SHENG ELECTRIC CO LTD 贸易洞察 (供应商)

过去5年,DONG GUAN QUAN SHENG ELECTRIC CO LTD在中国市场展现出 保持稳定的贸易往来。 总交易额达 246,397.00 ,累计 158 笔交易。 平均单价 1,559.47 ,最近一次交易于 2024/11/26

贸易记录

日期 交易公司 交易描述 数量 金额
2022-06-30 SHENG SHING Other Khuôn ép nhựa S9P447/S9P448(021800071),không gắn các TB có thể tự vận hành, bằng thép,không hoạt động bằng điện,dùng để sản xuất ổ cắm,KT:410*410*400,năm sx: 2021,nsx: Power tech,hàng đã qua sử dung 1.00PCE 1648.00USD
2022-06-20 SHENG SHING Other Khuôn ép nhựa S9P802 (021900003),không gắn cácTB có thể tự vận hành,chuyển động,bằng thép,không HĐ bằng điện,để sản xuất vỏ ổ cắm,KT: 550*390*510,nsx: Power tech,năm sx: 2021,hàng đã qua sử dụng 1.00PCE 1948.00USD
2024-10-22 SHENG SHING(VIETNAM HAIDUONG) TECHNOLOGY COMPANY LTD Mold of plastic molding machine, injection type, made of iron, without self-operating device, not electrically operated, used to mold plastic components of sockets/electrical equipment. Size: 350*350*406mm, Manufacturer: 2023, used goods 1.00Set 4802.00USD
2022-06-24 SHENG SHING Other Khuôn ép nhựa S9P120(02-09-09-178),không gắn các TB có thể tự vận hành,bằng thép,không hoạt động bằng điện,dùng để sản xuất ổ cắm,KT: 320*310*350mm,năm sx: 2021,nsx: Power tech,hàng đã qua sử dung 1.00PCE 1948.00USD
2022-06-07 SHENG SHING Other Khuôn ép nhựa S9P685(02-10-09-163), không gắn cácTB có thể tự vận hành, chuyển động, bằng thép, không HĐ bằng điện, để sản xuất vỏ ổ cắm; KT:420*350*550mm, năm sx:2022, Nsx: POWERTECH,hàng qua sử dụng 1.00PCE 1349.00USD
2024-10-29 SHENG SHING(VIETNAM HAIDUONG) TECHNOLOGY COMPANY LTD Mold of plastic molding machine, injection type, made of iron, without self-operating device, not electrically operated, used to mold plastic components of sockets/electrical equipment. Size: 340*230*220mm, Manufacturer: 2023, used goods 1.00Set 806.00USD

贸易国家分析

HS编码情报

HS编码 产品描述 频次
854140 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 42
847130 便携式数字处理设备 35
851762 无线网络接入设备 28
847330 电子计算机零件 22
852910 天线和天线反射器 18
853400 印刷电路板 15