中国
MONFORTS FONG''S TEXTILE MACHINERY (ZS) CO,LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
31,070.29
交易次数
147
平均单价
211.36
最近交易
2024/03/04
MONFORTS FONG''S TEXTILE MACHINERY (ZS) CO,LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,MONFORTS FONG''S TEXTILE MACHINERY (ZS) CO,LTD在中国市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 31,070.29 ,累计 147 笔交易。 平均单价 211.36 ,最近一次交易于 2024/03/04。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2022-01-28 | 未公开 | Other Machine frame, metal material, pn QABF245, used for staining machine: ASC-3017. Manufacturer: Monforts Fongs Textile Machi Nery | 2.00PCE | 28.00USD |
2021-06-18 | CôNG TY TNHH POLYTEX FAR EASTERN(VIệT NAM) | Thép góc, dùng để lắp giá đỡ công tắc hành trình , mã: QASA406, kích thước: 100X50X50, hiệu Monforts, mới 100% | 2.00PCE | 4.00USD |
2022-07-22 | SAPPHIRE FIBRES LIMITED | Regulating or controlling instruments and apparatus (excl. hydraulic or pneumatic, manostats, ... ELECTRONIC MODULE MODULE 4-ANALOG IN | 19.00u | 765.46USD |
2022-03-16 | 未公开 | Other Spare parts of MONFORTS Fong''s dyeing machine: 5/2 steel control valve "steel, PN: CFM037. New 100% | 3.00PCE | 108.00USD |
2023-01-11 | PHONG PHU HOME TEXTILE JOINT STOCK COMPANY | Parts of goods of subheading 85371020 [ITA/2] 8-.way digital input module (ELEKTRONIKMODUL 8XDIG.EIN) model: 6ES7131-6BF01-0BA0 ET200SP DI 8x24VDC, nsx Siemens, 100% new | 13.00Pieces | 845.00USD |
2021-07-13 | CôNG TY Cổ PHầN DệT BảO MINH | Gàng gạt kim trải sợi của máy dệt nhuộm sợi. Mã code: GCJ076. Chất liệu: Thép không rỉ. Nhãn hiệu Fong''S , hàng mẫu không thanh toán, Mới 100% | 2.00PCE | 96.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |