中国
ZAOZHUANG TIANYI INDUSTRY CO.,LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
1,460,110.00
交易次数
598
平均单价
2,441.66
最近交易
2023/04/18
ZAOZHUANG TIANYI INDUSTRY CO.,LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,ZAOZHUANG TIANYI INDUSTRY CO.,LTD在中国市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 1,460,110.00 ,累计 598 笔交易。 平均单价 2,441.66 ,最近一次交易于 2023/04/18。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2021-12-29 | CôNG TY TNHH MáY CôNG TRìNH VIệTKOM | Ống dẫn dầu thuỷ lực TIANYI 1/2'''' 1AT WRAPPED, bằng cao su lưu hoá, đã kết hợp duy nhất với kim loại, không kèm phụ kiện ghép nối, NSX: ZAOZHUANG TIANYI INDUSTRY CO.,LTD, hàng mới 100% | 1000.00MTR | 940.00USD |
2021-12-29 | CôNG TY TNHH MáY CôNG TRìNH VIệTKOM | Ống dẫn dầu thuỷ lực TIANYI 1/2'''' 2AT Smooth, bằng cao su lưu hoá, đã kết hợp duy nhất với kim loại, không kèm phụ kiện ghép nối, NSX: ZAOZHUANG TIANYI INDUSTRY CO.,LTD, hàng mới 100% | 4500.00MTR | 2250.00USD |
2021-12-29 | CôNG TY TNHH MáY CôNG TRìNH VIệTKOM | Ống dẫn dầu thuỷ lực TIANYI 1/2'''' 1AT Smooth, bằng cao su lưu hoá, đã kết hợp duy nhất với kim loại, không kèm phụ kiện ghép nối, NSX: ZAOZHUANG TIANYI INDUSTRY CO.,LTD, hàng mới 100% | 1400.00MTR | 1316.00USD |
2019-03-12 | CôNG TY TNHH MáY CôNG TRìNH VIệTKOM | Ống dẫn dầu thuỷ lực R2AT 3/4" Wrapped, bằng cao su lưu hoá, đã kết hợp duy nhất với kim loại, không kèm phụ kiện ghép nối, 50m/cuộn, nsx: ZAOZHUANG TIANYI INDUSTRY CO.,LTD, hàng mới 100% | 1000.00MTR | 1700.00USD |
2020-08-18 | CHI NHáNH CôNG TY TNHH MáY CôNG TRìNH VIệTKOM | Ống dẫn dầu thuỷ lực 5/8'''' 1AT SMOOTH, bằng cao su lưu hoá, đã kết hợp duy nhất với kim loại, không kèm phụ kiện ghép nối, NSX: ZAOZHUANG TIANYI INDUSTRY CO.,LTD, hàng mới 100% | 150.00MTR | 165.00USD |
2022-01-07 | VIETKOM CO LTD | Other WuFlex 1 "2AT wrapped hydraulic oil duct, with a vulcanic rubber, has only combined with metal, no fitting fittings, NSX: Zaozhuang Tianyi Industry Co., Ltd, 100% new products | 200.00MTR | 476.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |