中国
CHINA SHIPBUILDING INDUSTRY EQUIPMENT&MATERIALS CO LTD
会员限时活动
998
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
1,078,320.00
交易次数
22
平均单价
49,014.55
最近交易
2024/12/04
CHINA SHIPBUILDING INDUSTRY EQUIPMENT&MATERIALS CO LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,CHINA SHIPBUILDING INDUSTRY EQUIPMENT&MATERIALS CO LTD在中国市场展现出 保持稳定的贸易往来。 总交易额达 1,078,320.00 ,累计 22 笔交易。 平均单价 49,014.55 ,最近一次交易于 2024/12/04。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2022-05-19 | THANH THANG CO.LTD | Tín hiệu khói nổi, màu khói cam, thời gian phát khói 3 phút, báo hiệu cấp cứu hàng hải, ký mã hiệu: JHB-4, NSX: HUAHAI MARINE SIGNALS MANUFACTURING. CO.,LTD. Mới 100% | 3000.00PCE | 23520.00USD |
2023-11-27 | THANH THANG TRADING SERVICE&EXPORT IMPORT COMPANY LTD | Floating smoke signal, orange smoke color, smoke emission time of 3 minutes, maritime emergency signal, code: JHB-4, Manufacturer: HUAHAI MARINE SIGNALS MANUFACTURING. CO., LTD. 100% New | 1600.00Pieces | 12544.00USD |
2022-06-21 | THANH THANG CO.LTD | Tín hiệu nổi phát khói-phát sáng, màu khói cam,(t/gian phát khói 15 phút,t/gian phát sáng 2 giờ),báo hiệu cấp cứu hàng hải,ký mã hiệu:JHL-4&JHLS-4, NSX:HUAHAI MARINE SIGNALS MANUFACTURING.Mới 100% | 400.00PCE | 34480.00USD |
2024-12-04 | THANH THANG TRADING SERVICE&EXPORT IMPORT COMPANY LTD | Parachute signal (flare), red smoke, maritime distress signal, code: JHR-4. 100% new | 16650.00Pieces | 124875.00USD |
2022-05-19 | THANH THANG CO.LTD | Thiết bị phóng dây (gồm 1 thiết bị phóng và 1 đầu phóng) dùng cho an toàn hàng hải, ký mã hiệu: JHT-4, NSX: HUAHAI MARINE SIGNALS MANUFACTURING. CO.,LTD. Mới 100% | 280.00PCE | 31598.00USD |
2023-04-10 | THANH THANG TRADING SERVICE&EXPORT IMPORT COMPANY LTD | Floating signal emit smoke-glow, orange smoke, (t/smoke time 15 minutes, t/glow time 2 hours), marine distress signal, symbol: JHL-4&JHLS-4, NSX: HUAHAI MARINE SIGNALS MANUFACTURING.100% Brand New | 540.00Pieces | 50340.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |