中国
ZHEJIANG JIUZHOU TEXTILES & GARMENT CO LTD
会员限时活动
998
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
832,585.87
交易次数
769
平均单价
1,082.69
最近交易
2023/03/29
ZHEJIANG JIUZHOU TEXTILES & GARMENT CO LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,ZHEJIANG JIUZHOU TEXTILES & GARMENT CO LTD在中国市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 832,585.87 ,累计 769 笔交易。 平均单价 1,082.69 ,最近一次交易于 2023/03/29。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2020-06-22 | CôNG TY Cổ PHầN Tư VấN KHảO SáT THIếT Kế Và THươNG MạI PHươNG SơN | Bộ phận thiết bị làm lạnh, mới 100%: Thiết bị làm bay hơi (dùng trong kho lạnh) hiệu XINHE, nhà sản xuất XINHE DD-2.2/12,220V,công suất 2.2KW, | 8.00SET | 1256.00USD |
2021-04-20 | CôNG TY Cổ PHầN Tư VấN KHảO SáT THIếT Kế Và THươNG MạI PHươNG SơN | Bộ phận của thiết bị làm lạnh:Thiết bị làm ngưng tụ (dùng trong kho lạnh) model: FNF-0.38/1.2,công suất 0.38KW,1/4HP,điện áp 220V hiệu XINHE, nsx: XINHE,mới 100% | 299.00SET | 1375.40USD |
2020-11-23 | CôNG TY Cổ PHầN Tư VấN KHảO SáT THIếT Kế Và THươNG MạI PHươNG SơN | Bộ phận của thiết bị làm lạnh:Thiết bị làm ngưng tụ (dùng trong kho lạnh) model: FNF-36/130,công suất36KW/15HP,điện áp380V hiệu XINHE, nsx: XINHE,mới 100% | 3.00SET | 1131.90USD |
2021-04-20 | CôNG TY Cổ PHầN Tư VấN KHảO SáT THIếT Kế Và THươNG MạI PHươNG SơN | Bộ phận thiết bị làm lạnh:Thiết bị làm bay hơi (dùng trong kho lạnh) model DD-7.5/40,công suất 7.5KW,điện áp 380V,hiệu XINHE, nsx: XINHE,mới 100% | 4.00SET | 898.56USD |
2020-06-22 | CôNG TY Cổ PHầN Tư VấN KHảO SáT THIếT Kế Và THươNG MạI PHươNG SơN | Bộ phận thiết bị làm lạnh, mới 100%: Thiết bị làm ngưng tụ (dùng trong kho lạnh) hiệu XINHE, nhà sản xuất XINHE FNF-8.8/30, 380V, công suất 8.8KW, | 10.00SET | 1402.00USD |
2019-06-17 | CôNG TY Cổ PHầN Tư VấN KHảO SáT THIếT Kế Và THươNG MạI PHươNG SơN | Bộ phận thiết bị làm lạnh, mới 100%: Thiết bị làm bay hơi (dùng trong kho lạnh) hiệu XINHE, nhà sản xuất XINHE DD-1.3/7 , 380V,350MM, công suất 1.3KW | 6.00SET | 678.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |