西班牙
SUMIMOTO FOODS CO.,LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
16,863,923.07
交易次数
286
平均单价
58,964.77
最近交易
2025/04/21
SUMIMOTO FOODS CO.,LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,SUMIMOTO FOODS CO.,LTD在西班牙市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 16,863,923.07 ,累计 286 笔交易。 平均单价 58,964.77 ,最近一次交易于 2025/04/21。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2019-12-16 | CôNG TY Cổ PHầN XâY DựNG CôNG NGHệ SUMIMOTO | Nguyên liệu thực phẩm (bao 10 kg): Đạm đậu nành - Isolated Soya Protein. HĐ: SUMI-CAL/190625 ngày 25/06/2019, Annex: 201119/SUMI-SWI ngày 20/11/2019. | 32.00TNE | 66880.00USD |
2019-12-26 | CôNG TY Cổ PHầN XâY DựNG CôNG NGHệ SUMIMOTO | Nguyên liệu thực phẩm - Gluten lúa mỳ: Vital Wheat Gluten. Annex số: SUMI-QUF/191118 ngày 18/11/2019. Hàng NK đăng ký kiểm tra CL NN. | 22.00TNE | 27500.00USD |
2022-10-03 | SUMIMOTO FOOD ONE MEMBERSHIP LIABILITY COMPANY LTD | Enzymes; prepared enzymes ( not elsewhere specified or included ) Food ingredients (Sx: MicroTechFood Company, binding agent, food stabilizer, containing Enzyme - transglutaminase, 25kg/box): Panko@bind (transglutaminase). Imported goods are inspected ... | 5000.00KILOGRAMS | 115000.00USD |
2019-05-13 | CôNG TY Cổ PHầN XâY DựNG CôNG NGHệ SUMIMOTO | Nguyên liệu thực phẩm - Gluten lúa mỳ: Vital Wheat Gluten. C/O mẫu E số: E193715601570053 ngày 19/04/2019. Hàng NK đăng ký kiểm tra CL NN. | 22.00TNE | 29370.00USD |
2025-04-19 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THỰC PHẨM SUMIMOTO | Food ingredients (Binding agent, food stabilizer, containing Enzyme - transglutaminase, 25kg/box, Batch: 001-001-001 Manufacturer: T03-T04/2025 Expiry date: T03-T04/2026): Panko@bind (transglutaminase). | 5000.00KGM | 96500.00USD |
2022-12-19 | SUMIMOTO CONSTRUCTION TECHNOLOGY CORPORATION | Fo.od ingredients - Defatted soybean meal (Sx Shandong Biotech, 20kg bag): Defatted Soya Flour. Imported goods registered for inspection of food safety and phytosanitary quality. | 12.00Ton | 16125.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |