中国
OTIS SCIENCE & TECHNOLOGY DEVELOPMENT (SHANGHAI) CO,.LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
50,403.11
交易次数
17
平均单价
2,964.89
最近交易
2020/11/13
OTIS SCIENCE & TECHNOLOGY DEVELOPMENT (SHANGHAI) CO,.LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,OTIS SCIENCE & TECHNOLOGY DEVELOPMENT (SHANGHAI) CO,.LTD在中国市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 50,403.11 ,累计 17 笔交易。 平均单价 2,964.89 ,最近一次交易于 2020/11/13。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2020-10-21 | CôNG TY CP THANG MáY MESCO VIệT NAM | Hộp sau mặt gọi tầng riêng biệt - sperate Hall Call Back box 20x22x7cm, model: XAA25140AF, dùng làm phụ kiện cho thang máy, NCC: OTIS SCIENCE & TECHNOLOGY DEVELOPMENT (SHANGHAI) CO,.LTD - H | 1.00PCE | 1425.57CNY |
2020-11-13 | CôNG TY CP THANG MáY MESCO VIệT NAM | Màn hình hiển thị ngoài cabin thang máy - VPI, model: LMTFT430L, dùng làm phụ kiện cho thang máy, NCC: OTIS SCIENCE & TECHNOLOGY DEVELOPMENT (SHANGHAI) CO,.LTD - Hàng mới 100% | 28.00PCE | 8127.56CNY |
2020-10-21 | CôNG TY CP THANG MáY MESCO VIệT NAM | Đèn hiển thị báo chiều thang máy (hình mũi tên) - Hall Lantern, model: XAA308NDIAS, dùng làm phụ kiện cho thang máy, NCC: OTIS SCIENCE & TECHNOLOGY DEVELOPMENT (SHANGHAI) CO,.LTD - Hàng mới 100% | 9.00PCE | 1343.40CNY |
2020-10-21 | CôNG TY CP THANG MáY MESCO VIệT NAM | Nút gọi tầng thang máy - Hall Button phi 5 x 2cm, model: X4, dùng làm phụ kiện cho thang máy, NCC: OTIS SCIENCE & TECHNOLOGY DEVELOPMENT (SHANGHAI) CO,.LTD - Hàng mới 100% | 10.00PCE | 182.64CNY |
2020-10-21 | CôNG TY CP THANG MáY MESCO VIệT NAM | Bo mạch kết nối và điều khiển các nút gọi tầng - RS5 board 4x7x3cm, model: RS5, dùng làm phụ kiện cho thang máy, NCC: OTIS SCIENCE & TECHNOLOGY DEVELOPMENT (SHANGHAI) CO,.LTD - H | 5.00PCE | 131.35CNY |
2020-10-20 | CôNG TY CP THANG MáY MESCO VIệT NAM | Màn hình hiển thị ngoài cabin thang máy, mã: XAA308NA12AS, NCC: OTIS SCIENCE & TECHNOLOGY DEVELOPMENT (SHANGHAI) CO,.LTD - Hàng mới 100% | 25.00PCE | 7256.87CNY |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |