中国

QINGDAOBEST CHEMICAL COMPANY LIMITED

会员限时活动

1580 元/年

交易概况

总交易额

213,381.00

交易次数

7

平均单价

30,483.00

最近交易

2022/12/30

QINGDAOBEST CHEMICAL COMPANY LIMITED 贸易洞察 (供应商)

过去5年,QINGDAOBEST CHEMICAL COMPANY LIMITED在中国市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 213,381.00 ,累计 7 笔交易。 平均单价 30,483.00 ,最近一次交易于 2022/12/30

贸易记录

日期 交易公司 交易描述 数量 金额
2019-10-17 CôNG TY TNHH CôNG NGHệ HóA CHấT Và MôI TRườNG Vũ HOàNG POLY ALUMINIUM CHLORIDE YELLOW POWDER 31%- Công thức hóa học: Aln(OH)mCl3n-m.xH2O, Dùng trong xử lý nước thải ngành dệt nhuộm,ngành giấy (4000 bao,25kg/bao),mã CAS:1327-41-9,hàng mới 100%. 100.00TNE 25600.00USD
2019-11-04 CôNG TY TNHH CôNG NGHệ HóA CHấT Và MôI TRườNG Vũ HOàNG POLY ALUMINIUM CHLORIDE YELLOW POWDER 31%- Công thức hóa học: Aln(OH)mCl3n-m.xH2O, Dùng trong xử lý nước thải ngành dệt nhuộm,ngành giấy (6000 bao,25kg/bao),mã CAS:1327-41-9,hàng mới 100%. 150.00TNE 35901.00USD
2022-12-06 GIA HUNG THINH TECHNOLOGY DEVELOPMENT COMPANY LTD Ca.ustic soda (Caustic Soda Flakes 98% MIN), ingredients include: NaOH, Na2CO3, NaCl, Fe, Na2SO4. Code CAS:1310-73-2, Used in wastewater treatment Pack 25kg/bag. NSX QINGDAOBEST CHEMICAL COMPANY LIMIT.100% new 52.00Ton 38220.00USD
2019-07-08 CôNG TY TNHH CôNG NGHệ HóA CHấT Và MôI TRườNG Vũ HOàNG POLY ALUMINIUM CHLORIDE YELLOW POWDER 31%- Công thức hóa học: Aln(OH)mCl3n-m.xH2O, Dùng trong xử lý nước thải ngành dệt nhuộm,ngành giấy (6000 bao,25kg/bao),mã CAS:1327-41-9,hàng mới 100%. 150.00TNE 39750.00USD
2019-10-15 CôNG TY TNHH CôNG NGHệ HóA CHấT Và MôI TRườNG Vũ HOàNG POLY ALUMINIUM CHLORIDE YELLOW POWDER 31%- Công thức hóa học: Aln(OH)mCl3n-m.xH2O, Dùng trong xử lý nước thải ngành dệt nhuộm,ngành giấy (2000 bao,25kg/bao),mã CAS:1327-41-9,hàng mới 100%. 50.00TNE 12800.00USD
2022-12-24 GIA HUNG THINH TECHNOLOGY DEVELOPMENT COMPANY LTD Other MA.GNESIUM OXIDE 90% inert calcined form packed (50kg/1bag), used in the production of building materials. manufacturer QINGDAO BEST CHEMICAL COMPANY LIMITED . 100% new 27.50Ton 4950.00USD

贸易国家分析

HS编码情报

HS编码 产品描述 频次
854140 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 42
847130 便携式数字处理设备 35
851762 无线网络接入设备 28
847330 电子计算机零件 22
852910 天线和天线反射器 18
853400 印刷电路板 15