中国台湾
KELLY CHEMICAL CORP
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
6,638,882.19
交易次数
1,326
平均单价
5,006.70
最近交易
2025/06/30
KELLY CHEMICAL CORP 贸易洞察 (供应商)
过去5年,KELLY CHEMICAL CORP在中国台湾市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 6,638,882.19 ,累计 1,326 笔交易。 平均单价 5,006.70 ,最近一次交易于 2025/06/30。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2020-09-15 | MEDIVAC SA DE CV | COLORANTE SOLVENTE NARANJA 54 NARANJA 62 NEGRO 27 ROJO 122 ROJO 8 | 2100.00KILOGRAM | 52453.69 |
2021-01-26 | MS YAKSR (PVT) LTD | ORAGALON RED 328 | 500.00KG | 13121.00 |
2022-06-14 | 未公开 | Other washing preparations and cleaning preparations, including bleaching, cleansing and degreasing preparations Hóa chất dùng cho bể mạ, chất phụ gia HYPERZINC 330A (chế phẩm chứa chất hoạt động bề mặt nonionic dạng lỏng, chưa đóng gói bán lẻ), 20kg/c... | 270.00KGM | 1080.00USD |
2022-05-10 | 未公开 | Hóa chất dùng cho bể mạ, chất phụ gia TR-185J (là chế phẩm hóa học dùng trong xi mạ có thành phần chính là muối sulphát của crom và kẽm, dạng lỏng), dùng thụ động màu đen,20kg/can.CAS:1314-13-2 | 320.00KGM | 1229.00USD |
2024-02-21 | KELLY VIETNAM CHEMICAL TECHNOLOGY CORPORATION | Chemical used for plating tanks, PZ-610A (a preparation used in the plating industry containing TP which is a mixture of phosphate salts of calcium in an acidic environment), 20kg/can, liquid form, CAS: 1010-89-0, PTPL: 10227 /TB-TCHQ(November 2, 2015), 1 | 1920.00Kilograms | 5146.00USD |
2023-05-15 | KELLY VIETNAM CHEMICAL TECHNOLOGY CORPORATION | Chemicals used for plating tanks, Ultrapure additives: is a mixture of sodium salt and liquid additives, used in a new phase of alkaline zinc plating tanks, 208L/phi. CAS: 7757-83-7. New 100% | 1664.00Liter | 3679.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |