中国
GUANGXI HE RUN FA IM - EXPORT TRADE LIMITED COMPANY
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
6,632,036.15
交易次数
2,039
平均单价
3,252.59
最近交易
2025/04/29
GUANGXI HE RUN FA IM - EXPORT TRADE LIMITED COMPANY 贸易洞察 (供应商)
过去5年,GUANGXI HE RUN FA IM - EXPORT TRADE LIMITED COMPANY在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 6,632,036.15 ,累计 2,039 笔交易。 平均单价 3,252.59 ,最近一次交易于 2025/04/29。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2019-12-03 | CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN THươNG MạI Hà NGâN | Màng PVC dạng cuộn, không xốp,không tự dính, chưa gia cố hoặc kết hợp vật liệu khác, có hàm lượng hóa dẻo>6% tính theo trọng lượng, bản rộng35cm,dày<0.1cm(chưa:in hình,in chữ,in hoa),hiệuchữTQ,mới100% | 136.00KGM | 231.20USD |
2019-02-21 | CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU ĐIểM VâN LONG | Dép bằng nhựa tái chế dùng cho người lớn, loại thường hiệu HUAZUMEI, MELISHU, VIP, XIANGNAIYU, JINTAI, RONGLONG, YUMING, YUFA, MEICHENG, hiệu chữ Trung Quốc, mới 100% (chi tiết theo file đính kèm) | 13670.00PR | 10936.00USD |
2019-11-15 | CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN THươNG MạI Hà NGâN | Vải giả da tráng phủ nhựa PVC dạng cuộn, độ dày (0,8-1,55)mm, khổ 1,4m, dùng để bọc ghế sofa, hiệu chữ Trung Quốc.Mới 100% | 100.00MTK | 180.00USD |
2020-03-27 | CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN THươNG MạI Hà NGâN | Phụ kiện may mặc bằng nhựa các hình: dây nơ, hạt nhựa, hiệu chữ Trung Quốc, mới 100% | 800.00KGM | 1040.00USD |
2019-03-18 | CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU ĐIểM VâN LONG | Chiếu tre ( dạng mành) đã qua xử lý nhiệt, kích thước [1,0 x (1,9-2,0)]m, hiệu chữ Trung Quốc, mới 100% | 300.00PCE | 1800.00USD |
2020-09-29 | CôNG TY Cổ PHầN KINH DOANH THươNG MạI Và SảN XUấT SEIKI | Quạt gió cục bộ loại 2 động cơ phòng nổ dùng trong hầm lò, ký hiệu FBDYNo 6.7/2x37, công suất động cơ 2x37kw, điện áp 660/1140V, tốc độ 2950 vòng/phút, tiêu chuẩn phòng nổ ExdI Mb, hiệu chữ Trung Quốc | 7.00PCE | 17724.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |