中国
ZHONGSHAN KAPER ELECTRICAL CO., LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
3,327,340.52
交易次数
256
平均单价
12,997.42
最近交易
2025/04/14
ZHONGSHAN KAPER ELECTRICAL CO., LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,ZHONGSHAN KAPER ELECTRICAL CO., LTD在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 3,327,340.52 ,累计 256 笔交易。 平均单价 12,997.42 ,最近一次交易于 2025/04/14。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2021-07-29 | CôNG TY Cổ PHầN QUốC Tế SơN Hà | Linh kiện sx BNN dùng điện:Bộ ngắt mạch tự động(ELCB)KPPR-16-CI(kèm 01 dây),điện áp 230V,dòng điện 16A,cường độ 30mA,chiều dài1.84m,mã 01-3E00230,hiệu SONHA,dùng để chống giật cho BNN, mới 100%. | 5000.00PCE | 15050.00USD |
2019-06-03 | CôNG TY TNHH SảN XUấT Và THươNG MạI TâN á HưNG YêN | Cầu dao tự động ngắt mạch khi có hiện tượng rò rỉ điện ELCB( KPPR-16-DI), 230V/16A/15mA, kèm dây dẫn điện dài 1630mm dùng cho bình nóng lạnh, hàng mới 100%( hàng không thanh toán) | 80.00PCE | 170.80USD |
2020-12-14 | CôNG TY Cổ PHầN QUốC Tế SơN Hà | Linh kiện sx BNN dùng điện:Bộ ngắt mạch tự đông(ELCB)KPPR-16-CI(kèm 01 dây),điện áp 230V,dòng điện 16A,cường độ 30mA,chiều dài1.64m,mã 01-3E00220,dùng để chống giật cho bình nước nóng, mới 100%. | 18500.00PCE | 42365.00USD |
2021-12-24 | CôNG TY Cổ PHầN QUốC Tế SơN Hà | Linh kiện sx BNN dùng điện:Bộ ngắt mạch tự động(ELCB)KPPR-16-CI(kèm 01 dây),điện áp 230V,dòng điện 16A,cường độ 30mA,chiều dài1.64m,mã 01-3E00220,hiệu SONHA,dùng để chống giật cho BNN, mới 100%. | 50.00PCE | 0.00USD |
2024-01-27 | M B DECO INTERNATIONAL | EARTH LEAKAGE CIRCUIT BREAKER (FOR INDUSTRIAL USE)(MODEL NO.: KPPR-10-BI, RATED VOLTAGE:230V, RATED CURRENT:10A) | 10050.00PCS | 25802.67USD |
2019-09-03 | CôNG TY Cổ PHầN QUốC Tế SơN Hà | Linh kiện sản xuất bình nước nóng dùng điện : Bộ ngắt mạch tự đông (ELCB) mã KPPR-16-CI (kèm 01 dây), dòng điện 16A, điện áp 230V, dùng để chống giật cho bình nước nóng, mới 100% | 240.00PCE | 571.20USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |