中国

SHANGHAI MINSHEN AGRICULTURAL TECHNOLOGY INC

会员限时活动

1580 元/年

交易概况

总交易额

1,739,100.07

交易次数

27

平均单价

64,411.11

最近交易

2021/05/05

SHANGHAI MINSHEN AGRICULTURAL TECHNOLOGY INC 贸易洞察 (供应商)

过去5年,SHANGHAI MINSHEN AGRICULTURAL TECHNOLOGY INC在中国市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 1,739,100.07 ,累计 27 笔交易。 平均单价 64,411.11 ,最近一次交易于 2021/05/05

贸易记录

日期 交易公司 交易描述 数量 金额
2019-11-07 CôNG TY Cổ PHầN MAI THàNH NẤM MÈO KHÔ, HÀNG CÓ NGUỒN GỐC TỪ THỰC VẬT, QUA SƠ CHẾ THÔNG THƯỜNG - DRIED FUNGUS,12KG/THÙNG, 5500.00KGM 17050.00USD
2018-11-29 YING INVESTMENT CO LTD DRIED WHITE FUNGUS GREEN TEA<br/> 619.00CTN 未公开
2021-03-17 CôNG TY Cổ PHầN MAI THàNH Nấm mèo khô, hàng có nguồn gốc từ thực vật, qua sơ chế thông thường - DRIED FUNGUS, 12KG/THÙNG 6000.00KGM 12000.00USD
2020-11-19 CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN CửU XUYêN Mộc nhĩ đen khô, chưa qua chế biến, tên khoa học: Auricularia auricula, hàng không thuộc đối tượng chịu thuế GTGT theo quy định tại Điều 4 Luật thuế GTGT. Hàng mới 100% 5700.00KGM 5700.00USD
2019-11-26 CôNG TY Cổ PHầN MAI THàNH Nấm mèo khô, hàng có nguồm gốc từ thực vật, qua sơ chế thông thường - DRIED BLACK FUNGES SLICE 15kg/thùng 672.00KGM 195.00USD
2021-02-03 CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN CửU XUYêN Mộc nhĩ đen khô thái sợi, chưa qua chế biến, tên khoa học: Auricularia polytricha, hàng không thuộc đối tượng chịu thuế GTGT theo quy định tại Điều 4 Luật thuế GTGT. Hàng mới 100% 2250.00KGM 2250.00USD

贸易国家分析

HS编码情报

HS编码 产品描述 频次
854140 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 42
847130 便携式数字处理设备 35
851762 无线网络接入设备 28
847330 电子计算机零件 22
852910 天线和天线反射器 18
853400 印刷电路板 15