中国
BHS CORRUGATED MACHINERY(SHANGHAI) CO LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
3,399,808.52
交易次数
65
平均单价
52,304.75
最近交易
2023/04/21
BHS CORRUGATED MACHINERY(SHANGHAI) CO LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,BHS CORRUGATED MACHINERY(SHANGHAI) CO LTD在中国市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 3,399,808.52 ,累计 65 笔交易。 平均单价 52,304.75 ,最近一次交易于 2023/04/21。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2022-07-28 | VIET NAM ZHONG JIAN PACKAGE CO.,LTD | With an internal diameter of less than 150 mm Nối ống bơm (có ren) bằng thép không gỉ, đường kính trong 42mm đài 70cm. Sử dụng cho máy tạo sóng bìa carton. Nhà sx: BHS CORRUGATED MACHINERY (SHANGHAI) CO.,LTD, hàng mới 100% | 8.00PCE | 312.00USD |
2022-08-10 | VIETNAM YUTO PRINTING PACKING CO.,LTD | Other Steel partition 10x16x1.2 mm. Use for paper cutting machines.NSX: BHS. 100% new | 86.00PCE | 4.00USD |
2022-06-24 | VIET NAM ZHONG JIAN PACKAGE CO.,LTD | Machinery for making paper or paperboard BHS.11#&Máy tiếp nối nâng giấy tự động, model: MM32T04V01, seri: P3202605, công suất 15kW, điện áp 380V-50Hz, năm sản xuất: 2022,(thuộc mục 11 của DMTBĐB số 12/DMTBĐB-HQYP), hàng mới 100% | 1.00SET | 50000.00USD |
2022-08-10 | VIETNAM YUTO PRINTING PACKING CO.,LTD | Other Steel joints, used in paper glue, size: 3x128x197 mm. NSX: BHS.With 100% | 2.00PCE | 44.00USD |
2022-06-24 | VIET NAM ZHONG JIAN PACKAGE CO.,LTD | Machinery for making paper or paperboard BHS.4#&Giá nâng cuộn giấy thủy lực, model: MM31T03V01, seri: P3104237, công suất 8kW, điện áp 380V-50Hz, năm sản xuất: 2022, (thuộc mục 4 của DMTBĐB số 12/DMTBĐB-HQYP), hàng mới 100% | 1.00SET | 24000.00USD |
2023-04-21 | BHS CORRUGATED INDIA PRIVATE LIMITED | Electrical apparatus for switching electrical circuits, or for making connections to or in electrical circuits, for a voltage <= 1.000 V (excl. fuses, automatic circuit breakers and other apparatus for protecting electrical circuits, relays and other s... | 1.00NOS | 3252.08USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |