新加坡
UNILOSA PTE LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
9,952,431.59
交易次数
346
平均单价
28,764.25
最近交易
2025/05/29
UNILOSA PTE LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,UNILOSA PTE LTD在新加坡市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 9,952,431.59 ,累计 346 笔交易。 平均单价 28,764.25 ,最近一次交易于 2025/05/29。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2023-01-14 | JOE NG ENGINEERING LTD | POLY ALUMINIUM CHLORIDE 282732 ALUMINUM CHLORIDE | 20.00BAG | 97787.00USD |
2023-12-04 | HUNG LONG PHAT REAL ESTATE MANUFACTURE SERVICE COMPANY LTD | White Petroleum Jelly (Vaseline, lubricant used in industrial production) 175 kg/drum. New 100% | 28.00Ton | 36400.00USD |
2022-07-25 | THANH BINH CHEMICAL CO.,LTD | Saccharin and its salts Sodium Saccharin, Chemical formula: C7H5NO3S, Code CAS: 81-07-2, Chemicals using electroplating, (not used in food), new goods 100% | 1100.00KGM | 8250.00USD |
2024-09-04 | THANH BINH CHEMICAL COMPANY LTD | Concrete additive SODIUM METHYL SILICATE, liquid Formula CH3Na3O4Si, CAS main ingredient: Sodium methyl siliconate 36% 16589-43-8, the rest is water H2O, 100% new | 500.00Kilograms | 1500.00USD |
2021-06-08 | CôNG TY TNHH HóA HọC ứNG DụNG | Sodium N-Chlorobenzenesulphonamide. Số CAS: 127-52-6, Công thức: C6H5SO2NClNa.2H20, Dạng bột mịn màu trắng đóng đồng nhất 25Kg/Thùng. Hóa chất công nghiệp dùng để xử lý nước thải. Hàng mới 100%. | 14.00TNE | 42700.00USD |
2025-01-06 | CÔNG TY TNHH HÓA CHẤT THANH BÌNH | LITHIUM CARBONATE, chemical formula Li2CO3, CAS code 554-13-2, chemical used in ceramic production, packed in 25kg/bag, 100% new | 1000.00KGM | 11920.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |