中国
GUANGDONG HORIGEN MOTHER & BABY PRODUCTS CO., LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
864,988.91
交易次数
79
平均单价
10,949.23
最近交易
2025/05/15
GUANGDONG HORIGEN MOTHER & BABY PRODUCTS CO., LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,GUANGDONG HORIGEN MOTHER & BABY PRODUCTS CO., LTD在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 864,988.91 ,累计 79 笔交易。 平均单价 10,949.23 ,最近一次交易于 2025/05/15。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2022-12-29 | VIET CHAU CONSUMER GOODS COMPANY LTD | Other FB.1276RH cordless hands-free electric breast pump accessory : Plastic additional funnel head (FOC item). 100% new | 80.00Pieces | 8.00USD |
2021-07-26 | CôNG TY Cổ PHầN KIDS PLAZA | Máy hút sữa điện đơn,model:KP2263,Hiệu Kidsplaza,động cơ Swing dùng điện/pin Adapter (100~240V)/(50-60)Hz,dùng cho điều trị tắc tia sữa trong y tế,NSX GUANGDONG HORIGEN MOTHER & BABY PRODUCTS.Mới 100% | 504.00PCE | 14868.00USD |
2023-01-09 | VIET CHAU CONSUMER GOODS COMPANY LTD | Other Má.y Bơm hút sữa điện rảnh tay không dây Freemax 4 Plus, nhãn hiệu Fatz Baby , Model : FB1277RH, điện áp 100-240V, 50/60Hz, pin sạc 3.7V / 1300Mah (Hàng F.O.C) Mới 100% | 10.00Pieces | 293.00USD |
2020-09-18 | CôNG TY Cổ PHầN KIDS PLAZA | Dụng cụ hút sữa bằng tay bằng nhựa,dùng cho phụ nữ sau sinh trong y tế, model: XN-2301SY/XH, Hiệu Mamago,nsx:GUANGDONG HORIGEN MOTHER & BABY PRODUCTS, mới 100% | 820.00PCE | 5740.00USD |
2019-02-12 | CôNG TY Cổ PHầN KIDS PLAZA | Máy hút sữa điện đôi, model: MM00219, Hiệu Mamago, động cơ Swing dùng điện/pin Adapter (100~240)V/(50-60)Hz, dùng cho điều trị tắc tia sữa,NSX GUANGDONG HORIGEN MOTHER & BABY PRODUCTS ,mới 100% | 400.00PCE | 17000.00USD |
2021-07-26 | CôNG TY Cổ PHầN KIDS PLAZA | Máy hút sữa điện đôi,model:KP2238,Hiệu Kidsplaza,động cơ Swing dùng điện/pin Adapter (100~240)V/(50-60)Hz,dùng cho điều trị tắc tia sữa trong y tế,NSX GUANGDONG HORIGEN MOTHER & BABY PRODUCTS,mới 100% | 600.00PCE | 20700.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |