日本
TOPTODAY NETWORK CO.,LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
148,765.42
交易次数
18
平均单价
8,264.75
最近交易
2024/03/04
TOPTODAY NETWORK CO.,LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,TOPTODAY NETWORK CO.,LTD在日本市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 148,765.42 ,累计 18 笔交易。 平均单价 8,264.75 ,最近一次交易于 2024/03/04。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2022-04-05 | VITECO VNPT JSC | Other rectifiers Rectifier (power conversion) for telecommunications equipment - Model: R48-3000E3, 3000W attack, manufacturer: Toptoday Network Co., Ltd, 100% new goods | 100.00PCE | 6900.00USD |
2021-11-03 | CôNG TY Cổ PHầN CôNG NGHệ VIễN THôNG VI TE CO | Bộ chỉnh lưu ( chuyển đổi nguồn điện ) dùng cho thiết bị viễn thông - Model : R48-3000E3, Hãng sản xuất: TOPTODAY NETWORK CO ., LTD, Hàng mới 100%" | 50.00PCE | 3500.00USD |
2023-05-11 | INDOCHINA TECHNOLOGY JOINT STOCK COMPANY | Machines for the reception, conversion and transmission or regeneration of voice, images or other data, including switching and routing apparatus C+ optical transmission module used in telecommunications, without transceiver function. Model: 0330301001... | 50.00Pieces | 1025.00USD |
2021-12-22 | CôNG TY Cổ PHầN CôNG NGHệ VIễN THôNG VI TE CO | Tấm che khe cắm trên tủ, bằng nhựa, phụ kiện đi kèm tủ, Hãng sản xuất: TOPTODAY NETWORK CO ., LTD, Hàng mới 100% | 66.00PCE | 462.00USD |
2023-05-11 | INDOCHINA TECHNOLOGY JOINT STOCK COMPANY | Machines for the reception, conversion and transmission or regeneration of voice, images or other data, including switching and routing apparatus C+ optical transmission module used in telecommunications, without transceiver function. Model: LTE3680P-B... | 250.00Pieces | 5125.00USD |
2021-11-25 | CôNG TY Cổ PHầN CôNG NGHệ VIễN THôNG VI TE CO | Bộ chỉnh lưu ( chuyển đổi nguồn điện ) dùng cho thiết bị viễn thông - Model : R48-3000E3, 3000W, điện áp vào 200-250 VAC;điện áp ra 48 VDC Hãng sản xuất: TOPTODAY NETWORK CO ., LTD, Hàng mới 100% | 100.00PCE | 6900.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |