中国
CREATIVE MIND ENTERPRISES DEVELOPMENT LIMITED
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
1,377,657.50
交易次数
141
平均单价
9,770.62
最近交易
2025/05/23
CREATIVE MIND ENTERPRISES DEVELOPMENT LIMITED 贸易洞察 (供应商)
过去5年,CREATIVE MIND ENTERPRISES DEVELOPMENT LIMITED在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 1,377,657.50 ,累计 141 笔交易。 平均单价 9,770.62 ,最近一次交易于 2025/05/23。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2025-03-13 | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ JIN CHUANG | Laser cutting machine, Model: KCZ-1610T, brand: KCZ, 2.5KW/220V, year of manufacture: 2025, manufacturer: Dongguan Kaichuang Laser Technology Co.,Ltd, used for cutting metal (including: main machine, cooling system). 100% new | 3.00SET | 7980.00USD |
2025-04-10 | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ JIN CHUANG | Laser cutting machine 1830TFO, Model: KCZ-1830TFO, brand: KCZ, 3.5KW/220V, year of manufacture: 2025, manufacturer: Dongguan Kaichuang Laser Technology Co.,Ltd, used for cutting metal (including: main machine, cooling system). 100% new | 1.00SET | 8000.00USD |
2020-09-15 | CôNG TY TNHH MáY MóC THIếT Bị HUACHUANG | Dây chuyền làm nẹp mũi khẩu trang; model TZ-50mm, hiệu TAI ZHENG:Máy dập nổi cầu mũi, nhãn hiệu TAI ZHENG, Model TZ50, điện áp 240V, công suất 3KW dùng để dập nổi bề mặt sống mũi. Hàng mới 100% | 1.00SET | 300.00USD |
2025-03-31 | CÔNG TY TNHH MÁY MÓC THIẾT BỊ HUACHUANG | CO2 Laser tube produces laser beam to cut fabric, laser cutting machine accessories, power: 100W, voltage: 220V, size: 80*1450mm, material: Glass, manufacturer: Shanghai Shenlei Laser Technology Co., LTD, 100% new | 10.00SET | 1800.00USD |
2022-10-13 | CNC BAO LONG EXPORT IMPORT TRADING COMPANY LIMITED | Stepper motor 573S20-LS for laser cutting machine, synchronous motor, DC type. A/A: 36V. Power: 208W. NSX:Shenzhen Leisai Intelligent Control Co., Ltd.100% New | 5.00PIECES | 165.00USD |
2020-09-15 | CôNG TY TNHH MáY MóC THIếT Bị HUACHUANG | Dây chuyền làm nẹp mũi khẩu trang; model TZ-50mm, hiệu TAI ZHENG: Thiết bị thu dây nhãn hiệu TAI ZHENG, Model TZ50, điện áp 240V, công suất 3KW, để kiểm soát lực kéo của nẹp mũi. Hàng mới 100% | 1.00SET | 500.35USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |