中国
GUANGDONG HENGHE YONGSHENG GROUP CO.LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
477,001.00
交易次数
67
平均单价
7,119.42
最近交易
2025/03/26
GUANGDONG HENGHE YONGSHENG GROUP CO.LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,GUANGDONG HENGHE YONGSHENG GROUP CO.LTD在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 477,001.00 ,累计 67 笔交易。 平均单价 7,119.42 ,最近一次交易于 2025/03/26。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2022-11-07 | LIEN A COMPANY LTD | Other LR.-6109A: Primary styrene acrylic emulsion dispersed in water, used in paint technology, 160kg/barrel. Case no: 9003-01-4.Manufacturer GUANGDONG HENGHE YONGSHENG. 100% new | 11840.00Kilograms | 10301.00USD |
2025-01-16 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN LIÊN Á | LR-5713 : Water-dispersible virgin acrylic emulsion, used in paint production technology, 200kg/barrel. Cas no: 25085-34-1, 7732-18-5. 100% new | 3200.00KGM | 4096.00USD |
2021-08-21 | CôNG TY Cổ PHầN XâY LắP SảN XUấT Và THươNG MạI LTC | LR-2052: Styren acrylic emulsion ,nguyên sinh dạng phân tán trong nước, dùng trong công nghệ sản xuất sơn, 200kg/thùng. Cas no: 9003-01-4. Mới 100%.Nhà SX : QUANGDONG HENGHE YONGSHENG | 10000.00KGM | 12200.00USD |
2021-07-23 | CôNG TY Cổ PHầN XâY LắP SảN XUấT Và THươNG MạI LTC | LR-2052: Styren acrylic emulsion ,nguyên sinh dạng phân tán trong nước, dùng trong công nghệ sản xuất sơn, 200kg/thùng. Cas no: 9003-01-4. Mới 100%.Nhà SX : QUANGDONG HENGHE YONGSHENG | 10000.00KGM | 11900.00USD |
2023-03-20 | LIEN A COMPANY LTD | Other LR-2052 : Primary Acrylic Emulsion dispersed in water, used in paint production technology, 160kg/barrel. Cas no: 9003-01-4, 7732-18-5, Polyacrylate content 47-49%, Water 51-53%. 100% new | 960.00Kilograms | 922.00USD |
2023-10-12 | LIEN A COMPANY LTD | Other LR-6317 : Primary emulsion dispersed in water, used in paint production technology, 160kg/barrel. Cas no: 25085-34-1, 7732-18-5, Polyacrylate content 45-47%, Water 53 -55%. 100% New | 960.00Kilograms | 806.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |