阿根廷
ANNONA PTE LTD
会员限时活动
998
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
798,170,314.50
交易次数
1,322
平均单价
603,759.69
最近交易
2025/02/24
ANNONA PTE LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,ANNONA PTE LTD在阿根廷市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 798,170,314.50 ,累计 1,322 笔交易。 平均单价 603,759.69 ,最近一次交易于 2025/02/24。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2019-10-02 | CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN JAPFA COMFEED VIệT NAM | CHOLINE CHLORIDE 60% CORN COB, Nguyên liệu sản xuất TĂCN cho gia súc, gia cầm, hàng nhập khẩu theo công văn số 06 - CN/TĂCN. Nhà sx: Shandong Aocter Feed Additives Co.,ltd - China, Hàng mới . | 35.00TNE | 22750.00USD |
2020-05-23 | CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN JAPFA COMFEED VIệT NAM | L- THREONINE 98,5% FEED GRADE, Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi, hàng phù hợp với thông tư 21/2019/TT-BNNPTNT. hàng mới 100% Hàng không chịu thuế GTGT theo Điều 3 Luật số 71/2014/QH13. Hàng mới | 42.00TNE | 48006.00USD |
2021-08-30 | CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN JAPFA COMFEED VIệT NAM - CHI NHáNH BìNH THUậN | L-THREONINE 98.5% FEED GRADE (ANIMAL FEED ADDITVE ) - Chất bổ sung trong thức ăn chăn nuôi .Hàng phù hợp TT21/2019/TT-BNNPTNT (CV 38/CN-TĂCN), Hàng không chịu thuế VAT | 22.00TNE | 34122.00USD |
2019-07-05 | CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN JAPFA COMFEED VIệT NAM | L- Valine Feed grade - Axit amin tổng hợp, nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi gia súc gia cầm, hàng mới 100%, đóng gói 25kg/bao. Hàng phù hợp công văn số 468/CN-TACN ngay 19/03/2019 | 4.00TNE | 13200.00USD |
2023-02-20 | JAPFA COMFEED VIETNAM LTD COMPANY | Corn kernels (used for animal feed production), the highest moisture content of 14.5%, aflatoxin content less than 20PPB, unprocessed goods, not used for roasting, not seasoned, suitable for Circular No. 04/2020/TT-BNNPTNT | 6000.00Ton | 2077033.00USD |
2023-05-05 | JAPFA COMFEED VIETNAM LTD COMPANY | Brewing or distilling dregs and waste Cornmeal meal (DDGS), raw material for animal feed. In accordance with Circular 04/2020/TT-BNNPTNN, 100% brand new. Bulk goods packed in containers. | 25674.00Kilograms | 9368.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |