中国
GUANG ZHOU V-SOLUTION TELECOMMUNICATION TECHNOLOGY CO ., LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
30,864.00
交易次数
6
平均单价
5,144.00
最近交易
2019/07/10
GUANG ZHOU V-SOLUTION TELECOMMUNICATION TECHNOLOGY CO ., LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,GUANG ZHOU V-SOLUTION TELECOMMUNICATION TECHNOLOGY CO ., LTD在中国市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 30,864.00 ,累计 6 笔交易。 平均单价 5,144.00 ,最近一次交易于 2019/07/10。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
|---|---|---|---|---|
| 2019-07-10 | CôNG TY Cổ PHầN CôNG NGHệ ĐA QUốC GIA | Thiết bị GPON ONT có WIFI, Model: IBIGMAX-2A (thiết bị định tuyến có thu phát vô tuyến sử dụng kỹ thuật điều chế trải phổ trong băng tần 2,4GHz); Hàng mới 100% | 500.00PCE | 10000.00USD |
| 2019-07-10 | CôNG TY Cổ PHầN CôNG NGHệ ĐA QUốC GIA | Bộ chuyển đổi tín hiệu quang GPON sang tín hiệu điện RJ45 (không có chức năng thu phát sóng); Hãng sản xuất Guangzhou V-Solution Telecommunication Technology Co., Ltd; Hàng mới 100% | 380.00PCE | 4332.00USD |
| 2019-07-10 | CôNG TY Cổ PHầN CôNG NGHệ ĐA QUốC GIA | Thiết bị truy nhập quang GPON OLT 8 Port; Hãng sản xuất Guangzhou V-Solution Telecommunication Technology Co., Ltd; Hàng mới 100% | 1.00PCE | 1100.00USD |
| 2019-07-10 | CôNG TY Cổ PHầN CôNG NGHệ ĐA QUốC GIA | Thiết bị GPON ONT có WIFI, Model: IBIGMAX-2A (thiết bị đầu cuối trong hệ thống quang thụ động), dùng cho viễn thông; Hãng sản xuất Guangzhou V-Solution Telecommunication Technology Co., Ltd; Hàng mới | 500.00PCE | 10000.00USD |
| 2019-07-10 | CôNG TY Cổ PHầN CôNG NGHệ ĐA QUốC GIA | Thiết bị truy nhập quang GPON OLT 8 Port; Hãng sản xuất Guangzhou V-Solution Telecommunication Technology Co., Ltd; Hàng mới 100% | 1.00PCE | 1100.00USD |
| 2019-07-10 | CôNG TY Cổ PHầN CôNG NGHệ ĐA QUốC GIA | Bộ chuyển đổi tín hiệu quang GPON sang tín hiệu điện RJ45 (không có chức năng thu phát sóng); Hãng sản xuất Guangzhou V-Solution Telecommunication Technology Co., Ltd; Hàng mới 100% | 380.00PCE | 4332.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 |
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 |
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
| 853400 | 印刷电路板 | 15 |