中国
HEBEI ZHONGCANG IMPORT AND EXPORT TRADING CO.,LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
617,700.65
交易次数
23
平均单价
26,856.55
最近交易
2025/03/22
HEBEI ZHONGCANG IMPORT AND EXPORT TRADING CO.,LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,HEBEI ZHONGCANG IMPORT AND EXPORT TRADING CO.,LTD在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 617,700.65 ,累计 23 笔交易。 平均单价 26,856.55 ,最近一次交易于 2025/03/22。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2021-07-12 | CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN NôNG NGHIệP KIM PHú | Sodium Humate (flake)- Phân bón sinh học (Axit humic(C):26%, pHh2o:5, độ ẩm: 18%) - nguyên liệu dùng để sản xuất phân bón khác, 25kg/bao, NSX: Hebei Zhongcang Import & Export Trading Co.,Ltd | 100.00TNE | 38400.00USD |
2025-02-13 | CTY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ TOÀN NGHĨA | Organic fertilizer (ORGANIC 40 TN), Organic matter: 40%; C/N ratio: 12; PHH2O: 5, Humidity: 30%, packaged in 50kg/bag | 162.00TNE | 25920.00USD |
2023-06-03 | AGRI NEXUS LTD COMPANY | Other Organic fertilizer NX 208 Blackstone. Fertilizer code: 26448. Organic matter: 20%, Total nitrogen: 7.5%; Humidity: 20%; pH: 5.0. C/N ratio: 12. 40kg/bag x 6,600 bags. HSD: 03/2026 | 264.00Ton | 50160.00USD |
2021-05-31 | CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN NôNG NGHIệP KIM PHú | KP Kali max-Phân kali trung lượng (K2Ohh:24%, Mg:6%, Lưu huỳnh: 16%, độ ẩm: 5%), 50kg/bao - nguyên liệu dùng để sản xuất phân bón khác, NSX: Hebei Zhongcang Import & Export Trading Co.,Ltd | 50.00TNE | 15750.00USD |
2021-04-08 | CôNG TY TNHH NôNG NGHIệP BA TRáI DâU | Phân bón hữu cơ ROUNDMIC (Ballmax Omega) có nguồn gốc từ động vật, đã qua xử lý hóa học. Hàm lượng: OM=45%,C/N=12,Nts=4%,axit humic=2%,độ ẩm=25%,pH=5. Bao 40kg. Hàng mới 100%. NSX:3/2021. HSD: 3năm | 98.00TNE | 13720.00USD |
2023-08-04 | AGRI NEXUS LTD COMPANY | Other NX 208 Blackstone Organic Fertilizer. Fertilizer code: 26448. Organic matter: 20%, Total nitrogen: 7.5%; Humidity: 20%; pH: 5.0. C/N ratio: 12. 50kg/bag x 5,400 bags. Expiry date: March 2026 | 270.00Ton | 53654.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |