中国

QUANZHOU WINITOOR IMPORT & EXPORT CO., LTD

会员限时活动

1580 元/年

交易概况

总交易额

1,081,071.30

交易次数

129

平均单价

8,380.40

最近交易

2025/05/23

QUANZHOU WINITOOR IMPORT & EXPORT CO., LTD 贸易洞察 (供应商)

过去5年,QUANZHOU WINITOOR IMPORT & EXPORT CO., LTD在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 1,081,071.30 ,累计 129 笔交易。 平均单价 8,380.40 ,最近一次交易于 2025/05/23

贸易记录

日期 交易公司 交易描述 数量 金额
2021-06-21 CôNG TY TNHH THươNG MạI VIệT NAM-THáI BìNH DươNG Silica Fume VNP SF-90 (Đóng bao: 1.000kg/bao. Hàm lượng Silica >92%, Crystalline Silica <0.1%, Iron Oxide <1%. Phù hợp tiêu chuẩn TCVN 8827:2011 và ASTM C1240. Hàng Mới 100% 60.00TNE 12480.00USD
2022-12-01 U&I CRAFTS CO LTD Prepared pigments, prepared opacifiers, prepared colours and similar preparations Pr.epared pigment powder for use in ceramics (CK5228), manufacturer: QUANZHOU WINITOOR IMPORT & EXPORT CO., LTD, Net weight 1 bag = 25 kgs, ,material used for ceramic pro... 100.00Kilograms 701.00USD
2019-10-03 CôNG TY TNHH THươNG MạI VIệT NAM-THáI BìNH DươNG Silic Dioxit SF-90 dạng bột/Silica Fume SF-90 (Đóng bao: 1.000kg/bao. Hàm lượng SiO2 min. 92%. Trọng lượng riêng: 500-700kg/m3. Phù hợp tiêu chuẩn TCVN 8827:2011 và ASTM C1240-05). Hàng Mới 100% 40.00TNE 7800.00USD
2019-08-05 CôNG TY TNHH THươNG MạI VIệT NAM-THáI BìNH DươNG Silic Dioxit SF-90 dạng bột/Silica Fume SF-90 (Đóng bao: 1.000kg/bao. Hàm lượng SiO2 min. 92%. Trọng lượng riêng: 500-700kg/m3. Phù hợp tiêu chuẩn TCVN 8827:2011 và ASTM C1240-05).Dùng trong xây dựng 40.00TNE 9520.00USD
2021-10-25 CôNG TY TNHH Mỹ NGHệ U&I Thuốc màu dạng bột đã pha chế dùng trong gốm sứ (CK233),nhà sx: QUANZHOU WINITOOR IMPORT & EXPORT CO., LTD, trọng lượng Net 1 bao = 25 kgs, ,nguyên liệu dùng sản xuất gốm sứ,hàng mới 100% 25.00KGM 750.00USD
2019-01-14 CôNG TY TNHH THươNG MạI VIệT NAM-THáI BìNH DươNG Silic Dioxit SFR-96L dạng bột/Silica Fume SFR-96L (Đóng bao: 500kg/bao. Hàm lượng SiO2 min. 96%. Trọng lượng riêng: 250-400kg/m3. Phù hợp tiêu chuẩn TCVN 8827:2011 và ASTM C1240-05). Hàng Mới 100% 10.00TNE 2830.00USD

贸易国家分析

HS编码情报

HS编码 产品描述 频次
854140 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 42
847130 便携式数字处理设备 35
851762 无线网络接入设备 28
847330 电子计算机零件 22
852910 天线和天线反射器 18
853400 印刷电路板 15