中国
NANTONG ROKE FLUID EQUIPMENT CO., LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
1,333,238.28
交易次数
1,215
平均单价
1,097.32
最近交易
2025/04/22
NANTONG ROKE FLUID EQUIPMENT CO., LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,NANTONG ROKE FLUID EQUIPMENT CO., LTD在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 1,333,238.28 ,累计 1,215 笔交易。 平均单价 1,097.32 ,最近一次交易于 2025/04/22。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2019-05-25 | CôNG TY Cổ PHầN ĐầU Tư QUốC Tế TAP VIệT NAM | Lơ thu ren , vật liệu A105 , đường kính 48.3 x 33.4 mm, tiêu chuẩn ASME B16.11 , vật tư ngành nước, nsx: Nantong Roke Fluid Equipment Co., Ltd. , mới 100% | 19.00PCE | 39.33USD |
2019-04-04 | CôNG TY Cổ PHầN ĐầU Tư QUốC Tế TAP VIệT NAM | Cút thép hàn, 45 độ St37.0, tiêu chuẩn DIN2605-1, Code 0.089341.H, đường kính trong 57.40 mm, Nsx Nantong ROKE, vật tư ngành nước. Hàng mới 100%. | 41.00PCE | 33.21USD |
2019-05-25 | CôNG TY Cổ PHầN ĐầU Tư QUốC Tế TAP VIệT NAM | Rắc co hàn , vật liệu A105 , đường kính 26.7 mm, tiêu chuẩn BS 3799 , vật tư ngành nước, nsx: Nantong Roke Fluid Equipment Co., Ltd. , mới 100% | 86.00PCE | 337.12USD |
2019-05-25 | CôNG TY Cổ PHầN ĐầU Tư QUốC Tế TAP VIệT NAM | Rắc co hàn , vật liệu A105 , đường kính 33.4 mm, tiêu chuẩn BS 3799 , vật tư ngành nước, nsx: Nantong Roke Fluid Equipment Co., Ltd. , mới 100% | 63.00PCE | 256.41USD |
2019-05-25 | CôNG TY Cổ PHầN ĐầU Tư QUốC Tế TAP VIệT NAM | Sockolet (nối hàn) , vật liệu A182 GR.F304 , đường kính 60.3 x 48.3 mm, tiêu chuẩn ASME B16.11 , vật tư ngành nước, nsx: Nantong Roke Fluid Equipment Co., Ltd. , mới 100% | 8.00PCE | 95.52USD |
2019-05-25 | CôNG TY Cổ PHầN ĐầU Tư QUốC Tế TAP VIệT NAM | Chếch thép rèn hàn 90 độ , vật liệu A182 GR.F304 , đường kính 48.3 mm, tiêu chuẩn ASME B16.11 , vật tư ngành nước, nsx: Nantong Roke Fluid Equipment Co., Ltd. , mới 100% | 95.00PCE | 1279.65USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |