新加坡
TOKYO SANGYO MACHINERY SERVICE,INC
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
335,520.00
交易次数
14
平均单价
23,965.71
最近交易
2020/11/17
TOKYO SANGYO MACHINERY SERVICE,INC 贸易洞察 (供应商)
过去5年,TOKYO SANGYO MACHINERY SERVICE,INC在新加坡市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 335,520.00 ,累计 14 笔交易。 平均单价 23,965.71 ,最近一次交易于 2020/11/17。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2020-11-11 | CôNG TY TNHH VIễN THôNG Dư THịNH | Cáp điện 1 chiều dùng cho hệ thống năng lượng mặt trời, điện áp 1500 VDC, tiết diện 1x4mm2, có 2 loại màu đỏ và đen, Cách điện bằng Polyolefin liên kết ngang (XLPO), 1000m/ cuộn. Hàng mới 100% | 100000.00MTR | 51000.00USD |
2020-11-11 | CôNG TY TNHH VIễN THôNG Dư THịNH | Cáp điện 1 chiều dùng cho hệ thống năng lượng mặt trời, điện áp 1500 V, tiết diện 1 x 6mm2, có 2 loại màu đỏ và đen, Cách điện bằng Polyolefin liên kết ngang (XLPO), 1000m/ cuộn. Hàng mới 100% | 40000.00MTR | 29600.00USD |
2020-11-11 | CôNG TY TNHH VIễN THôNG Dư THịNH | Bộ kết nối (connector MC4) SYMBC1546, dải điện áp hoạt động 1500V, dùng để kết nối cáp điện một chiều của tấm PIN NLMT, mới 100% | 4000.00PR | 2800.00USD |
2020-11-11 | CôNG TY TNHH VIễN THôNG Dư THịNH | Bộ kết nối (connector MC4) SYMBC1546, dải điện áp hoạt động 1500V, dùng để kết nối cáp điện một chiều của tấm PIN năng lượng mặt trời, mới 100% | 4000.00PR | 2800.00USD |
2020-11-11 | CôNG TY TNHH VIễN THôNG Dư THịNH | Cáp điện 1 chiều dùng cho hệ thống năng lượng mặt trời, điện áp 1500 VDC, tiết diện 1 x 6mm2, có 2 loại màu đỏ và đen, Cách điện bằng Polyolefin liên kết ngang (XLPO), 1000m/ cuộn. Hàng mới 100% | 40000.00PCE | 29600.00USD |
2020-11-11 | CôNG TY TNHH VIễN THôNG Dư THịNH | Cáp điện 1 chiều dùng cho hệ thống NLMT, điện áp 1500 VDC, tiết diện 1 x 6mm2, có 2 loại màu đỏ và đen, Cách điện bằng Polyolefin liên kết ngang (XLPO), 1000m/ cuộn. Hàng mới 100% | 40000.00PCE | 29600.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |