中国
GUANGZHOU HENGTONGDA IMPORT AND EXPORT TRADE CO.,LTD
会员限时活动
998
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
7,121,248.76
交易次数
2,337
平均单价
3,047.18
最近交易
2023/08/09
GUANGZHOU HENGTONGDA IMPORT AND EXPORT TRADE CO.,LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,GUANGZHOU HENGTONGDA IMPORT AND EXPORT TRADE CO.,LTD在中国市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 7,121,248.76 ,累计 2,337 笔交易。 平均单价 3,047.18 ,最近一次交易于 2023/08/09。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2021-09-29 | CôNG TY TNHH DRAHO VIệT NAM | Phụ kiện cửa: Miệng chốt KB-19AG, chất liệu: Thép không gỉ, Kt: 181x22x9mm, hiệu Draho . NSX: DRAHO DOOR &WINDOW AND GLASS-WALL FITTING LTD. Mới 100% | 2560.00PCE | 972.80USD |
2021-08-07 | CôNG TY TNHH DRAHO VIệT NAM | Phụ kiện cửa nhôm : chốt liên động FB516, bằng hợp kim kẽm, dùng trong xây dựng, màu Default , hiệu DRAHO, nhà sản xuất: DRAHO DOOR &WINDOW AND GLASS-WALL FITTING LTD. Hàng mới 100% | 240.00PCE | 198.24USD |
2020-08-06 | CôNG TY TNHH MTV THươNG MạI 16 | Vải Cotton Pha K44-64"(Dệt thoi,vân điểm 64.9%cotton26.7%poly8.4%spd,đã nhuộm;TL 270 g/m2,NMM,hàng chưa qua sử dụng:SX lẫn lộn,nhiều kích cỡ,chủng loại,màu sắc khác nhau,chiều dài khổ ko đều) | 28310.00KGM | 13588.80USD |
2021-08-12 | CôNG TY TNHH DRAHO VIệT NAM | Phụ kiện cửa nhôm: Bản lề ZH-FY028 , Kt: 123x43x16mm ,chất liệu: hợp kim nhôm , hiệu Draho, nhà sản xuất: DRAHO DOOR &WINDOW AND GLASS-WALL FITTING LTD,hàng mới 100% | 65.00PCE | 47.97USD |
2021-08-30 | CôNG TY TNHH DRAHO VIệT NAM | Phụ kiện cửa nhôm: Bụng Cửa 2885C bằng Thép không gỉ , dùng trong xây dựng , màu Default , hiệu Draho , nhà sản xuất: DRAHO DOOR &WINDOW AND GLASS-WALL FITTING LTD, mới 100%, đơn giá 2.862 usd/pc | 3736.00PCE | 10692.43USD |
2021-08-12 | CôNG TY TNHH DRAHO VIệT NAM | Phụ kiện cửa nhôm: Chốt sò TU2093(LL).L , Kt: 122x25x34mm ,chất liệu: hợp kim nhôm , hiệu Draho, nhà sản xuất: DRAHO DOOR &WINDOW AND GLASS-WALL FITTING LTD,hàng mới 100% | 240.00PCE | 148.80USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |