中国
GUANGZHOU HENGTONGDA IMPORT&EXPORT TRADE CO LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
18,957.00
交易次数
29
平均单价
653.69
最近交易
2023/08/09
GUANGZHOU HENGTONGDA IMPORT&EXPORT TRADE CO LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,GUANGZHOU HENGTONGDA IMPORT&EXPORT TRADE CO LTD在中国市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 18,957.00 ,累计 29 笔交易。 平均单价 653.69 ,最近一次交易于 2023/08/09。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
|---|---|---|---|---|
| 2023-08-09 | HOANG PHAT PRODUCTION TRADING SERVICE DEVELOPMENT COMPANY LTD | Asynchronous replacement parts for 43 inch LED TV: Screws, steel, threaded, outer diameter of body 3mm, Manufacturer:GUANGZHOU TONGAN IMPORT & EXPORT TRADE CO.,LTD. 100% new | 848.00Pieces | 144.00USD |
| 2022-05-06 | 未公开 | Other machines and apparatus Phụ tùng thay thế không đồng bộ của LED Tivi 43 inch: Điều khiển từ xa,dùng 02 pin AA . Không nhãn hiệu, Nhà sản xuất :GUANGZHOU HENGTONGDA IMPORT AND EXPORT TRADE CO.,LTD. Mới 100% | 500.00PCE | 500.00USD |
| 2022-05-06 | 未公开 | Phụ tùng thay thế không đồng bộ của LED Tivi 32 inch: Bộ dây điện nguồn,có đầu nối,bằng nhựa bọc lõi đồng .đường kính lõi 0.75 mm, Nhà sx:GUANGZHOU HENGTONGDA IMPORT AND EXPORT TRADE CO.,LTD. Mới 100% | 1000.00PCE | 180.00USD |
| 2022-05-06 | 未公开 | Phụ tùng thay thế không đồng bộ của LED Tivi 43 inch: Bộ dây điện nguồn,có đầu nối,bằng nhựa bọc lõi đồng .đường kính lõi 0.75mm, Nhà sx:GUANGZHOU HENGTONGDA IMPORT AND EXPORT TRADE CO.,LTD. Mới 100% | 500.00PCE | 90.00USD |
| 2022-05-06 | 未公开 | Other Phụ tùng thay thế không đồng bộ của LED Tivi 43 inch: Bộ loa,loa đơn chưa lắp vào vỏ loa,công suất 10W,220V. Không nhãn hiệu, Nhà sx :GUANGZHOU HENGTONGDA IMPORT AND EXPORT TRADE CO.,LTD. Mới 100% | 500.00PCE | 500.00USD |
| 2022-05-06 | 未公开 | Other machines and apparatus Phụ tùng thay thế không đồng bộ của LED Tivi 32 inch: Điều khiển từ xa,dùng 02 pin AA . Không nhãn hiệu, Nhà sản xuất :GUANGZHOU HENGTONGDA IMPORT AND EXPORT TRADE CO.,LTD. Mới 100% | 1000.00PCE | 500.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 |
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 |
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
| 853400 | 印刷电路板 | 15 |