中国
SIKA AUTOMOTIVE(TIANJIN) CO LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
53,698.00
交易次数
43
平均单价
1,248.79
最近交易
2022/09/27
SIKA AUTOMOTIVE(TIANJIN) CO LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,SIKA AUTOMOTIVE(TIANJIN) CO LTD在中国市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 53,698.00 ,累计 43 笔交易。 平均单价 1,248.79 ,最近一次交易于 2022/09/27。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2022-07-29 | SIKA LIMITED (VIETNAM) | Other Sound reduction and shake-shaped bitumen used in industry, Sika DAMP-206 VinFast VF35 BiW30048002.KT: (453x85x2) mm, used to reduce noise in the chassis.HSX: Sika Automotive Co., Ltd, 100% new. | 265.00PCE | 644.00USD |
2022-05-24 | SIKA LIMITED (VIETNAM) | Other Tấm Bitum giảm âm và rung lắc dùng trong công nghiệp,Sika Damp-206 Vinfast VF35 BIW30048002. KT: dài 230mm x rộng 200mm x cao30mm,dùng giảm ồn trong khung xe.Hsx: SIKA AUTOMOTIVE CO., LTD, mới 100% | 345.00PCE | 752.00USD |
2022-09-27 | SIKA LIMITED (VIETNAM) | Other Bitumen sheet for reducing noise and vibration for industrial use,Sika Damp-206 Vinfast VF35 BIW30048003.KT:(550x263x2)mm, used to reduce noise in chassis.Hsx: SIKA AUTOMOTIVE CO., LTD, 100% new | 690.00PCE | 1595.00USD |
2022-05-24 | SIKA LIMITED (VIETNAM) | Other Tấm Bitum giảm âm và rung lắc dùng trong công nghiệp,Sika Damp-206 Vinfast VF35 BIW30048001. KT: dài 230mm x rộng 200mm x cao30mm,dùng giảm ồn trong khung xe. Hsx: SIKA AUTOMOTIVE CO., LTD, mới 100% | 345.00PCE | 752.00USD |
2022-05-24 | SIKA LIMITED (VIETNAM) | Other Tấm Bitum giảm âm và rung lắc dùng trong công nghiệp,Sika Damp-206 Vinfast VF35 BIW30210583. KT: dài 230mm x rộng 200mm x cao30mm,dùng giảm ồn trong khung xe.Hsx: SIKA AUTOMOTIVE CO., LTD, mới 100% | 345.00PCE | 335.00USD |
2022-09-27 | SIKA LIMITED (VIETNAM) | Other Bitumen panels for sound and vibration damping for industrial use, Sika Damp-206 Vinfast VF35 BIW30048001. KT:(550x263x2)mm, used to reduce noise in the chassis.Hsx: SIKA AUTOMOTIVE CO., LTD, 100% new | 690.00PCE | 1595.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |