中国

OB KOGYO (HK) LIMITED

会员限时活动

998 元/年

交易概况

总交易额

3,782,284.85

交易次数

564

平均单价

6,706.18

最近交易

2025/03/27

OB KOGYO (HK) LIMITED 贸易洞察 (供应商)

过去5年,OB KOGYO (HK) LIMITED在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 3,782,284.85 ,累计 564 笔交易。 平均单价 6,706.18 ,最近一次交易于 2025/03/27

贸易记录

日期 交易公司 交易描述 数量 金额
2020-01-16 CôNG TY TNHH OB KOGYO (VN) Khuôn bằng thép D00N90001 dùng để sản xuất linh kiện nhựa, nhãn hiệu: OB, Kt: 250*300*290mm, năm sx: 2018. Khuôn ép ra sản phẩm, đã qua sử dụng (không hoạt động bằng điện) 1.00PCE 7600.00USD
2019-10-31 CôNG TY TNHH OB KOGYO (VN) Khuôn đúc bằng thép dùng để sản xuất linh kiện nhựa. Part No: 1021500196+1021500197 (TALK-INDICATOR-R+TALK-INDICATOR-L), Nhãn hiệu: OB. Kt: 200*250*191mm, Năm SX: 2019. Hàng mới 100% 1.00PCE 6971.00USD
2023-01-09 OB KOGYO(VN) COMPANY LTD Polyacetals POM TENAC-C LZ750 - 01#&POM TENAC-C LZ750 NATURAL 950.00Kilograms 3800.00USD
2025-01-28 OB KOGYO (PHILIPPINES) INC PLASTIC RESIN JSP MASTER BATCH PA101 N33067 BLACK 150KGS 未公开 1754.00USD
2019-07-25 CôNG TY TNHH TOA VIệT NAM 102150019700#&Linh kiện truyền dẫn ánh sáng bên phải, vật liệu nhựa PC 100.00PCE 92.80USD
2019-04-05 CôNG TY TNHH OB KOGYO (VN) Gíá hỗ trợ bằng thép dùng để gắn băng tải tác dụng đặt thùng lên để sản phẩm rơi từ băng tải xuống, Kt: 730*550*550mm 1.00PCE 424.16USD

贸易国家分析

HS编码情报

HS编码 产品描述 频次
854140 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 42
847130 便携式数字处理设备 35
851762 无线网络接入设备 28
847330 电子计算机零件 22
852910 天线和天线反射器 18
853400 印刷电路板 15