中国
SHANDONG CHINA COAL INDUSTRIAL & MINING SUPPLIES GROUP CO.,LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
404,271.02
交易次数
60
平均单价
6,737.85
最近交易
2025/03/14
SHANDONG CHINA COAL INDUSTRIAL & MINING SUPPLIES GROUP CO.,LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,SHANDONG CHINA COAL INDUSTRIAL & MINING SUPPLIES GROUP CO.,LTD在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 404,271.02 ,累计 60 笔交易。 平均单价 6,737.85 ,最近一次交易于 2025/03/14。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2019-02-18 | CôNG TY Cổ PHầN SảN XUấT Và THươNG MạI HOàNG ĐạT | Thép không hợp kim dạng hình chữ M, cán nóng, theo TC GB/T3414 GR.M510, K/T: Chiều cao từ( 68-75)mm, chiều dài mặt cắt ngang 150mm, chiều dài cây thép 6050mm, hàng mới 100% | 11970.00KGM | 9576.00USD |
2023-02-17 | TOO TURANINDUSTRIAL (TURAN INDUSTRIAL) | AXIS (FOR WHEELS) AXIS (FOR WHEELS) | 未公开 | 590.00USD |
2020-08-25 | CôNG TY Cổ PHầN CôNG NGHệ Và PHâN PHốI TOàN CầU | Máy cắt đường ray ( chạy điện) Model DQG-3, công suất 3KW, nhãn hiệu China coal, xuất xứ Trung Quốc, sản xuất năm 2020, hàng mới 100% | 2.00PCE | 1160.00USD |
2024-12-10 | NGUYEN TAI PRODUCTION TRADING SERVICES COMPANY LTD | Steel rail 54E1 used as railway for shore cranes moving in the port, Dimensions: 12m long/rail, top width 70mm, base width 140mm, height 159mm. 100% new | 192.00Meters | 12000.00USD |
2019-01-21 | CôNG TY TNHH TâM THàNH | Máy phun nước dạng sương mù,dùng để dập bụi - fog cannon,model: ZM-90, hoạt động bằng điện, công suất: 45kw,điện áp: 380V, nsx: Shandong China Coal Industrial & Mining Supplies Group Co.,LTD, mới 100% | 1.00SET | 9575.00USD |
2025-03-14 | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ XUẤT NHẬP KHẨU TRUNG ĐÔNG | Single hydraulic support column (mine support column), symbol DW25-300/100, alloy steel, maximum length 2500mm, minimum length 1700mm, piston diameter 100mm, including 3-action valve, 100% new | 400.00PCE | 56000.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |