中国
YONGKANG FAMILY IMPORT&EXPORT CO LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
2,769,581.00
交易次数
1,447
平均单价
1,914.02
最近交易
2024/12/11
YONGKANG FAMILY IMPORT&EXPORT CO LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,YONGKANG FAMILY IMPORT&EXPORT CO LTD在中国市场展现出 保持稳定的贸易往来。 总交易额达 2,769,581.00 ,累计 1,447 笔交易。 平均单价 1,914.02 ,最近一次交易于 2024/12/11。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2022-09-05 | TAM DUONG PRODUCE INVESTMENT TRADING COMPANY LIMITED | Aluminum ladder with sign NKT-NIKA30, including 20 steps, 3.0m high, NIKITA brand, YONGKANG FAMILY manufacturer. New 100% | 30.00PCE | 902.00USD |
2022-07-21 | TAM DUONG PRODUCE INVESTMENT TRADING COMPANY LIMITED | Woven fabric material 100% polyester-synthetic (Vertical Blind Fabric), coated with resin, weighing 0.0377 kg / m2, ivory, size 100 mm (100m / roll), used as a veil, made in China , new 100% | 30.00PCE | 1294.00USD |
2022-05-11 | TAM DUONG PRODUCE INVESTMENT TRADING COMPANY LIMITED | Other Giường gấp khung kim loại có đệm, bọc đệm bằng bạt nilong chống thấm nước, 7 bánh xe, KT:1m8 x 0.75m x 0.26m , ký hiệu NKT-N735, hàng mới 100% | 80.00PCE | 2400.00USD |
2022-05-05 | TAM DUONG PRODUCE INVESTMENT TRADING COMPANY LIMITED | Thang nhôm ký hiệu NKT -AM05, gồm 20 bậc, kích thước: cao 5.1m, rộng 0.56m, có thể gấp thành thang chữ A, hiệu NIKITA, nhà sx: YONGKANG FAMILY ,hàng mới 100% | 30.00PCE | 1500.00USD |
2023-05-08 | TAM DUONG PRODUCE INVESTMENT TRADING COMPANY LTD | Aluminum ladder with sign NKT -AI72, including 18 steps, size: 7.2m high, 0.48m wide, can be folded into an A-shaped ladder. NIKITA brand, manufacturer: YONGKANG FAMILY.100% brand new | 29.00Pieces | 2378.00USD |
2022-05-05 | TAM DUONG PRODUCE INVESTMENT TRADING COMPANY LIMITED | Thang nhôm ký hiệu NKT -A4.0+4.0M,gồm 20 bậc, kích thước: cao 8m, rộng 0.48m, có thể gấp thành thang chữ A.hiệu NIKITA, nhà sx: YONGKANG FAMILY.hàng mới 100% | 25.00PCE | 2300.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |